LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others

tìm từ phát âm khác với những từ còn lại
----- Nội dung ảnh -----
PHÁT ÂM
EXERCISE 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. arrived B. believed C. received D. hopped
2. A. opened B. knocked C. played D. stopped
3. A. rubbed B. tugged C. passed D. stirred
4. A. dimmed B. travelled C. quarelled D. carried
5. A. tipped B. begged C. cleaned D. asked
6. A. tried B. obeyed C. worked D. followed
7. A. packed B. added C. referred D. smiled
8. A. watched B. phoned C. helped D. started
9. A. agreed B. washed C. regretted D. studied
10. A. laughed B. ended C. wondered D. seized
11. A. killed B. hurried C. fixed D. washed
12. A. sacrificed B. finished C. stopped D. pushed
13. A. needed B. teased C. washed D. promised
14. A. packed B. suited C. barked D. awaited
15. A. caused B. parted C. practised D. followed
16. A. killed B. cured C. rained D. desired
17. A. imagined B. released C. talked D. passed
18. A. called B. needed C. opened D. visited
19. A. attended B. examined C. arrived D. started
20. A. discovered B. destroyed C. laughed D. pulled
21. A. repaired B. invented C. checked D. operated
22. A. succeeded B. wounded C. fixed D. opened
23. A. improved B. parked C. broadened D. obeyed
24. A. delivered B. organized C. replaced D. equipped
25. A. painted B. provided C. protected D. founded
26. A. tested B. marked C. presented D. rained
27. A. used B. finished C. flashed D. mixed
28. A. allowed B. dressed C. stayed D. handed
29. A. switched B. waited C. phoned D. watched
30. A. annoyed B. decided C. managed D. admired
31. A. hurried B. added C. planned D. wondered
32. A. posted B. neglected C. managed D. arrested
33. A. dreamed B. denied C. designed D. admired
1 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the words with underlined parts that are pronounced differently from the others:

1. **A. arrived** (pronounced "d" at the end)
2. **B. knocked** (pronounced "t" at the end)
3. **C. travelled** (pronounced "d" at the end)
4. **D. wished** (pronounced "t" at the end)
5. **A. waited** (pronounced "id" at the end)

If you need help identifying more words or if you have any other questions, feel free to ask!
1
0
QCường
23/10 20:54:21
+5đ tặng
  • D. hopped
  • C. played
  • D. stirred
  • A. dimmed
  • C. cleaned
  • A. tried
  • C. referred
  • D. started
  • C. regretted
  • B. ended
  • A. killed
  • C. stopped
  • A. needed
  • C. barked
  • A. caused
  • C. rained
  • C. talked
  • C. opened
  • C. arrived
  • C. laughed
  • D. operated
  • A. succeeded
  • C. broadened
  • D. equipped
  • D. founded
  • D. rained
  • C. flashed
  • A. allowed
  • C. phoned
  • D. admired
  • C. planned
  • B. neglected
  • D. admired

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư