Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Mô tả cơ chế di truyền: Tái bản, phiên mã, dịch mã trong nhân tế bào ở sinh vật nhân sơ và thực

----- Nội dung ảnh -----
- Mô tả cơ chế di truyền: Tái bản, phiên mã, dịch mã trong nhân tế bào ở sinh vật nhân sơ và thực
- Quy trình công nghệ gen và ứng dụng
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
58
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Cơ chế di truyền: Tái bản, phiên mã và dịch mã

#### 1. Tái bản (Replication)
- **Khái niệm**: Tái bản là quá trình sao chép DNA để tạo ra hai phân tử DNA giống hệt nhau từ một phân tử DNA ban đầu.
- **Diễn biến**:
- **Mở xoắn**: Enzyme helicase sẽ mở xoắn dây DNA, tạo thành hai mạch đơn.
- **Sao chép**: Enzyme DNA polymerase sẽ tổng hợp các nucleotide mới theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C).
- **Kết quả**: Kết quả là hai phân tử DNA giống hệt nhau, mỗi phân tử chứa một mạch cũ và một mạch mới.

#### 2. Phiên mã (Transcription)
- **Khái niệm**: Phiên mã là quá trình tổng hợp RNA từ DNA.
- **Diễn biến**:
- **Mở xoắn DNA**: Enzyme RNA polymerase sẽ gắn vào vùng khởi động trên DNA và làm mở xoắn mạch.
- **Tổng hợp RNA**: RNA polymerase tổng hợp mRNA từ mạch DNA mẫu, tuân theo quy luật bổ sung.
- **Kết quả**: Kết thúc phiên mã, mRNA được tạo ra và sẽ rời khỏi nhân tế bào.

#### 3. Dịch mã (Translation)
- **Khái niệm**: Dịch mã là quá trình chuyển đổi thông tin trên mRNA thành chuỗi amino acid, tạo thành protein.
- **Diễn biến**:
- **Gắn ribosome**: Ribosome gắn vào mRNA tại vị trí khởi đầu.
- **Chuyển giao tRNA**: Các tRNA mang amino acid tương ứng gắn vào codon trên mRNA qua đoạn mã đối.
- **Tổng hợp chuỗi polypeptide**: Các amino acid được nối lại thành chuỗi protein theo thứ tự.

### 4. Sự khác biệt giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực
- **Sinh vật nhân sơ**: Tất cả quá trình xảy ra trong tế bào không có nhân (như vi khuẩn). Tái bản, phiên mã và dịch mã có thể xảy ra đồng thời.
- **Sinh vật nhân thực**: Các quá trình này phân cách nhau. Phiên mã xảy ra trong nhân, rồi mRNA được xuất ra tế bào chất và dịch mã diễn ra tại ribosome.

#### 5. Quy trình công nghệ gen và ứng dụng
- **Công nghệ gen**: Thao tác trên DNA để tạo ra biến đổi, có thể là cắt, gán gene hoặc chỉnh sửa gene.
- **Ứng dụng**: Sử dụng cho sản xuất thực phẩm biến đổi gen, nghiên cứu các bệnh di truyền, phát triển thuốc điều trị và nhiều ứng dụng trong y học và nông nghiệp.
1
0
Quyên
25/10 15:35:52
+5đ tặng
Cơ chế di truyền trong tế bào: Tái bản, phiên mã, dịch mã
1. Tái bản ADN
Khái niệm: Là quá trình nhân đôi phân tử ADN, tạo ra hai phân tử ADN con giống hệt phân tử ADN mẹ.
Ý nghĩa: Truyền đạt thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào và cơ thể.
Cơ chế:
Khởi đầu: Enzim helicase tách hai mạch đơn của ADN, tạo ra chạc chữ Y.
Kéo dài mạch: Enzim polymerase tổng hợp mạch mới theo chiều 5' → 3', dựa trên mạch khuôn.
Kết thúc: Hai phân tử ADN con được hình thành, mỗi phân tử gồm một mạch cũ và một mạch mới.
2. Phiên mã
Khái niệm: Là quá trình tổng hợp phân tử ARN từ mạch khuôn ADN.
Ý nghĩa: Chuyển thông tin di truyền từ ADN sang ARN để thực hiện quá trình tổng hợp protein.
Cơ chế:
Khởi đầu: Enzim RNA polymerase bám vào vùng khởi đầu trên ADN.
Kéo dài: Enzim RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn ADN, tổng hợp mạch ARN mới theo nguyên tắc bổ sung.
Kết thúc: Enzim RNA polymerase gặp tín hiệu kết thúc và giải phóng phân tử ARN mới.
3. Dịch mã
Khái niệm: Là quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide từ thông tin di truyền trên phân tử mARN.
Ý nghĩa: Biểu hiện thông tin di truyền thành các protein, quyết định tính trạng của cơ thể.
Cơ chế:
Khởi đầu: Ribosome bám vào mARN tại codon khởi đầu (AUG).
Kéo dài: tARN mang axit amin bổ sung với codon trên mARN đến ribosome, hình thành liên kết peptit giữa các axit amin.
Kết thúc: Ribosome gặp codon kết thúc (UAA, UAG, UGA) và giải phóng chuỗi polypeptide.
Sự khác biệt giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực
Sinh vật nhân sơ:
Phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời tại tế bào chất.
mARN sơ khai được sử dụng trực tiếp để dịch mã.
Sinh vật nhân thực:
Phiên mã xảy ra trong nhân, dịch mã xảy ra ở tế bào chất.
mARN sơ khai phải trải qua quá trình xử lý để tạo thành mARN trưởng thành mới tham gia dịch mã.
Quy trình công nghệ gen và ứng dụng
Quy trình:
Tách gen: Lấy gen mong muốn từ tế bào cho.
Cắt gen: Sử dụng enzim cắt giới hạn để cắt gen và thể truyền.
Nối gen: Liên kết gen cần chuyển vào thể truyền bằng enzim ligaza.
Chuyển gen: Đưa thể truyền chứa gen đã nối vào tế bào nhận.
Biểu hiện gen: Gen được biểu hiện ở tế bào nhận, tạo ra sản phẩm mong muốn.
Ứng dụng:
Nông nghiệp: Tạo giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao, kháng sâu bệnh, chịu hạn,...
Y học: Sản xuất vaccine, insulin, hormone tăng trưởng, các loại thuốc chữa bệnh,...
Môi trường: Chế tạo vi sinh vật xử lý ô nhiễm môi trường.
Công nghiệp: Sản xuất các sản phẩm hóa chất, thực phẩm,...
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
_ღĐức Phátღ_
25/10 15:35:58
+4đ tặng

câu 2 . Quy trình công nghệ gen và ứng dụng:

- Quy trình: Tách và tạo dòng gen cần chuyển; đưa gen vào tế bào đích qua các phương pháp (như biến nạp, dùng virus); cuối cùng là tạo điều kiện cho gen biểu hiện trong tế bào nhận.

- Ứng dụng: Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có đặc tính mong muốn, sản xuất thuốc chữa bệnh (như insulin tái tổ hợp), ứng dụng trong chẩn đoán bệnh di truyền và xét nghiệm.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×