Tuyệt vời! Bạn đã đặt ra những câu hỏi rất cơ bản và quan trọng trong hóa học. Hãy cùng mình đi từng câu hỏi một nhé:
1. Cách tính và pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm cho trước
Nồng độ phần trăm (C%) của một dung dịch cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.
Công thức tính:
C% = (m chất tan / m dung dịch) x 100%Trong đó:
- m chất tan: khối lượng chất tan (gam)
- m dung dịch: khối lượng dung dịch (gam)
Cách pha chế:
- Tính toán: Dựa vào công thức trên và khối lượng dung dịch cần pha, tính ra khối lượng chất tan cần dùng.
- Cân lấy: Cân chính xác lượng chất tan đã tính được.
- Hòa tan: Hòa tan hoàn toàn lượng chất tan vào một lượng nước thích hợp trong bình định mức.
- Pha loãng: Thêm nước vào bình định mức cho đến vạch định mức, lắc đều.
Ví dụ: Pha 200 gam dung dịch NaCl 10%.
- Tính khối lượng NaCl cần dùng: mNaCl = (10% x 200g) / 100% = 20g
- Cân 20g NaCl, hòa tan vào nước, sau đó thêm nước vào cho đủ 200g.
2. Phản ứng hóa học và mol
- Phản ứng hóa học: Là quá trình biến đổi chất này thành chất khác. Trong quá trình này, các chất ban đầu (chất tham gia) bị biến đổi thành các chất mới (sản phẩm).
- Mol: Là đơn vị đo lường lượng chất trong hóa học. 1 mol của bất kỳ chất nào cũng chứa 6,022 x 10²³ hạt vi mô (nguyên tử, phân tử, ion). Số này gọi là số Avogadro.
3. Công thức tính khối lượng mol
- Khối lượng mol (M): Là khối lượng của 1 mol chất.
- Công thức: M (g/mol) = m (g) / n (mol) Trong đó:
- m: khối lượng chất (gam)
- n: số mol chất
4. Nồng độ phần trăm của dung dịch
Đã giải thích ở câu 1.
5. Biến đổi vật lý và hóa học
- Biến đổi vật lý: Là sự thay đổi trạng thái, hình dạng, kích thước của chất nhưng không làm thay đổi bản chất của chất đó. Ví dụ: Nước đá tan chảy thành nước lỏng, đường tan trong nước.
- Biến đổi hóa học: Là sự biến đổi chất này thành chất khác. Trong quá trình này, các chất ban đầu mất đi tính chất ban đầu và sinh ra chất mới có tính chất khác. Ví dụ: Sắt bị gỉ sét, khí hidro cháy trong oxi tạo thành nước.