Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Em hãy nêu cách tính, cách pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm cho trước?

1em hãy nêu cách tính, cách pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm cho trước?
2 phản ứng hoá học là gì, mol là gì ?
3 em hãy nêu công thức tính khối lượng mol
4 nồng độ phần trăm của dung dịch là gì ?
5 thế nào là biến đổi vật lí, hoá học ?
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi của bạn:

### 1. Cách tính, cách pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm
Nồng độ phần trăm là một cách biểu diễn nồng độ dung dịch, thể hiện tỷ lệ khối lượng chất tan so với tổng khối lượng dung dịch. Công thức tính nồng độ phần trăm (%m/m) là:
\[ \text{Nồng độ phần trăm} = \frac{m_{\text{chất tan}}}{m_{\text{dung dịch}}} \times 100\% \]

**Cách pha chế:**
- Xác định nồng độ phần trăm cần pha chế và khối lượng dung dịch mong muốn.
- Tính toán khối lượng chất tan cần thiết.
- Cân khối lượng chất tan ra.
- Cho chất tan vào bình chứa, thêm nước (hoặc dung môi) vào cho đến khi đạt khối lượng dung dịch mong muốn.

### 2. Phản ứng hóa học là gì, mol là gì?
- **Phản ứng hóa học** là quá trình biến đổi chất này thành chất khác, trong đó các liên kết hóa học giữa các nguyên tử trong các phân tử bị phá vỡ, tạo thành các liên kết mới, từ đó hình thành các sản phẩm khác với các chất ban đầu.
- **Mol** là đơn vị đo lường lượng chất trong hóa học. Một mol chứa khoảng \(6.022 \times 10^{23}\) phân tử, nguyên tử hoặc ion, được gọi là hằng số Avogadro.

### 3. Công thức tính khối lượng mol
Khối lượng mol (M) của một chất được tính bằng:
\[ M = \frac{m}{n} \]
trong đó:
- \( m \) là khối lượng (gam) của chất.
- \( n \) là số mol của chất.

Khối lượng mol cũng có thể được xác định từ khối lượng nguyên tử của các nguyên tố cấu thành và công thức phân tử của hợp chất.

### 4. Nồng độ phần trăm của dung dịch là gì?
Nồng độ phần trăm của dung dịch thể hiện lượng chất tan trong một dung dịch cụ thể so với tổng khối lượng dung dịch. Nó thường được tính theo tỷ lệ phần trăm về khối lượng và được sử dụng phổ biến để chỉ hàm lượng của chất tan trong dung dịch.

### 5. Thế nào là biến đổi vật lý, hóa học?
- **Biến đổi vật lý** là sự thay đổi trạng thái hoặc hình dạng của chất mà không làm thay đổi bản chất của chất đó. Ví dụ: nước chuyển từ thể lỏng sang thể khí (hơi nước) hoặc thể rắn (băng).
- **Biến đổi hóa học** là sự thay đổi tạo ra một hoặc nhiều chất mới, làm thay đổi tính chất hóa học của chất ban đầu. Ví dụ: sự cháy của chấts hữu cơ, phản ứng giữa axit và bazo tạo ra muối và nước.

Hy vọng các câu trả lời trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm trong hóa học!
1
1
Quyên
26/10 21:51:33
+5đ tặng
1. Cách tính và pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm cho trước

Nồng độ phần trăm (C%) của một dung dịch cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.

Công thức tính:

  • C% = (m chất tan/ m dung dịch) x 100%

Trong đó:

  • m chất tan: Khối lượng chất tan (gam)
  • m dung dịch: Khối lượng dung dịch (gam) = m chất tan + m dung môi

Cách pha chế:

  1. Tính toán:
    • Xác định khối lượng chất tan cần dùng dựa vào công thức trên và khối lượng dung dịch cần pha.
    • Tính khối lượng dung môi (thường là nước) cần dùng bằng cách lấy khối lượng dung dịch trừ đi khối lượng chất tan.
  2. Thực hiện:
    • Cân lấy lượng chất tan đã tính được.
    • Cho chất tan vào cốc hoặc bình tam giác.
    • Đong lấy lượng dung môi đã tính được và đổ từ từ vào cốc chứa chất tan, khuấy đều cho đến khi chất tan tan hoàn toàn.

Ví dụ: Pha chế 100 gam dung dịch NaCl 10%

  • Khối lượng NaCl cần dùng: mNaCl = 100g x 10% = 10g
  • Khối lượng nước cần dùng: mH₂O = 100g - 10g = 90g
  • Cách pha chế: Cân 10g NaCl cho vào cốc, rồi đổ từ từ 90g nước vào và khuấy đều.
2. Phản ứng hóa học và mol
  • Phản ứng hóa học: Là quá trình biến đổi chất này thành chất khác. Trong quá trình này, các chất tham gia phản ứng (chất phản ứng) biến đổi thành các chất mới (sản phẩm).
  • Mol: Là đơn vị đo lường lượng chất, tương ứng với 6,022 x 10²³ hạt vi mô (nguyên tử, phân tử, ion).
3. Công thức tính khối lượng mol
  • Khối lượng mol (M): Là khối lượng của 1 mol chất.
  • Công thức: M (g/mol) = m (g) / n (mol)

Trong đó:

  • M: Khối lượng mol (gam/mol)
  • m: Khối lượng chất (gam)
  • n: Số mol chất (mol)
4. Nồng độ phần trăm của dung dịch

Đã giải thích ở phần 1.

5. Biến đổi vật lí và hóa học
  • Biến đổi vật lí: Là quá trình biến đổi không làm thay đổi bản chất của chất, chỉ làm thay đổi trạng thái, hình dạng hoặc kích thước của chất.
    • Ví dụ: Nước đá tan thành nước lỏng, đường tan trong nước, giấy bị cắt nhỏ.
  • Biến đổi hóa học: Là quá trình biến đổi tạo ra chất mới có tính chất khác với chất ban đầu.
    • Ví dụ: Sắt bị gỉ sét, đốt cháy gỗ, sữa chua lên men.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
26/10 21:51:39
+4đ tặng

Tuyệt vời! Bạn đã đặt ra những câu hỏi rất cơ bản và quan trọng trong hóa học. Hãy cùng mình đi từng câu hỏi một nhé:

1. Cách tính và pha chế dung dịch theo nồng độ phần trăm cho trước

Nồng độ phần trăm (C%) của một dung dịch cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch.

  • Công thức tính:

    C% = (m chất tan / m dung dịch) x 100%

    Trong đó:

    • m chất tan: khối lượng chất tan (gam)
    • m dung dịch: khối lượng dung dịch (gam)
  • Cách pha chế:

    1. Tính toán: Dựa vào công thức trên và khối lượng dung dịch cần pha, tính ra khối lượng chất tan cần dùng.
    2. Cân lấy: Cân chính xác lượng chất tan đã tính được.
    3. Hòa tan: Hòa tan hoàn toàn lượng chất tan vào một lượng nước thích hợp trong bình định mức.
    4. Pha loãng: Thêm nước vào bình định mức cho đến vạch định mức, lắc đều.

Ví dụ: Pha 200 gam dung dịch NaCl 10%.

  • Tính khối lượng NaCl cần dùng: mNaCl = (10% x 200g) / 100% = 20g
  • Cân 20g NaCl, hòa tan vào nước, sau đó thêm nước vào cho đủ 200g.
2. Phản ứng hóa học và mol
  • Phản ứng hóa học: Là quá trình biến đổi chất này thành chất khác. Trong quá trình này, các chất ban đầu (chất tham gia) bị biến đổi thành các chất mới (sản phẩm).
  • Mol: Là đơn vị đo lường lượng chất trong hóa học. 1 mol của bất kỳ chất nào cũng chứa 6,022 x 10²³ hạt vi mô (nguyên tử, phân tử, ion). Số này gọi là số Avogadro.
3. Công thức tính khối lượng mol
  • Khối lượng mol (M): Là khối lượng của 1 mol chất.
  • Công thức: M (g/mol) = m (g) / n (mol) Trong đó:
    • m: khối lượng chất (gam)
    • n: số mol chất
4. Nồng độ phần trăm của dung dịch

Đã giải thích ở câu 1.

5. Biến đổi vật lý và hóa học
  • Biến đổi vật lý: Là sự thay đổi trạng thái, hình dạng, kích thước của chất nhưng không làm thay đổi bản chất của chất đó. Ví dụ: Nước đá tan chảy thành nước lỏng, đường tan trong nước.
  • Biến đổi hóa học: Là sự biến đổi chất này thành chất khác. Trong quá trình này, các chất ban đầu mất đi tính chất ban đầu và sinh ra chất mới có tính chất khác. Ví dụ: Sắt bị gỉ sét, khí hidro cháy trong oxi tạo thành nước.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×