Cuộc Đại suy thoái là một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử thế giới, bắt đầu từ sự sụp đổ của thị trường chứng khoán New York vào tháng 10 năm 1929 và kéo dài đến đầu những năm 1930. Cuộc khủng hoảng này đã lan rộng ra toàn cầu, gây ra những hậu quả kinh tế và xã hội nghiêm trọng.
Nguyên nhân của cuộc Đại suy thoái
Sản xuất quá mức: Trong những năm 1920, sản xuất công nghiệp ở các nước tư bản phát triển quá nhanh so với nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu.
Phân phối thu nhập bất bình đẳng: Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng, khi mà một bộ phận nhỏ dân số nắm giữ phần lớn tài sản, trong khi đa số dân chúng có thu nhập thấp, không đủ khả năng tiêu dùng.
Hệ thống tín dụng không ổn định: Việc cho vay quá mức và đầu cơ bất động sản đã tạo ra một bong bóng tài chính, khi bong bóng này vỡ, hệ thống ngân hàng sụp đổ, gây ra khủng hoảng tín dụng.
Chính sách bảo hộ mậu dịch: Các nước tư bản đua nhau áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác, làm thu hẹp thị trường và làm trầm trọng thêm tình hình suy thoái.
Những thách thức và con đường đối phó của các nước tư bản
Trước những thách thức to lớn của cuộc Đại suy thoái, các nước tư bản đã đưa ra nhiều chính sách khác nhau, có thể chia thành hai trường phái chính:
1. Trường phái tự do kinh tế (Laissez-faire):
Quan điểm: Ưu tiên cho thị trường tự do hoạt động, hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Chính sách:
Cắt giảm chi tiêu công.
Tăng thuế.
Không can thiệp vào việc giải quyết thất nghiệp.
Tin rằng nền kinh tế sẽ tự điều chỉnh và phục hồi.
Đại diện: Các nhà kinh tế học theo trường phái cổ điển như Adam Smith.
2. Trường phái can thiệp nhà nước:
Quan điểm: Nhà nước cần có vai trò tích cực trong việc điều tiết nền kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.
Chính sách:
Chính sách tài khóa: Tăng chi tiêu công để tạo việc làm, giảm thuế để kích cầu tiêu dùng.
Chính sách tiền tệ: Giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư.
Điều tiết sản xuất: Nhà nước can thiệp vào quá trình sản xuất để ổn định thị trường.
Tạo lập mạng lưới an sinh xã hội: Hỗ trợ người thất nghiệp, người nghèo.
Đại diện: John Maynard Keynes với lý thuyết tổng cầu.
Hậu quả của cuộc Đại suy thoái
Cuộc Đại suy thoái đã để lại những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu, bao gồm:
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao: Hàng triệu người mất việc làm, gây ra tình trạng đói nghèo và bất ổn xã hội.
Sản xuất công nghiệp suy giảm nghiêm trọng: Nhiều nhà máy đóng cửa, sản xuất đình trệ.
Thương mại quốc tế thu hẹp: Các nước tăng cường áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, làm giảm giao thương quốc tế.
Sự trỗi dậy của các chế độ cực đoan: Khủng hoảng kinh tế đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các chế độ cực đoan như chủ nghĩa phát xít và chủ nghĩa cộng sản.