16B 17B
18D. taking
Giải thích: "taking" là động từ thích hợp với nghĩa "tiếp tục" trong ngữ cảnh học tập.
19D. burned out
Giải thích: "burned out" chỉ trạng thái mệt mỏi do làm việc quá sức.
20A. Firefighter
Giải thích: "Firefighter" phù hợp với nghề nghiệp liên quan đến tìm kiếm và dọn dẹp.
21A. to improve
Giải thích: "to improve" là dạng động từ nguyên thể đúng với cấu trúc câu.
22B. how
Giải thích: "how" phù hợp để hỏi về phương pháp.
23. D. electrician
Giải thích: "electrician" là người sửa điện, phù hợp với ngữ cảnh.
24 A. Not at all
Giải thích: "Not at all" là câu phản hồi lịch sự trong ngữ cảnh.
25. B. You are OK.
Giải thích: "You are OK" phù hợp để trả lời cho câu hỏi về tình trạng.
26 D. Yes, I am. Go ahead.
Giải thích: Câu này xác nhận đồng ý cho phép người khác làm điều gì đó.