Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả ngoại cảnh trong bài thơ:
- Không gian:
- Bom thuyền: Hình ảnh mở đầu bài thơ, gợi lên một không gian rộng lớn, bao la, mang đầy nét hoang sơ của sông nước.
- Trời khuya: Thời điểm tĩnh lặng, mọi vật chìm vào giấc ngủ, tạo nên không gian trầm mặc, cô đơn.
- Mặt đất, chân mây, đá: Những hình ảnh thiên nhiên đơn sơ, mộc mạc, gợi lên một không gian rộng lớn, bao la.
- Âm thanh:
- Tiếng gà gáy: Âm thanh quen thuộc của làng quê, nhưng trong không gian đêm khuya lại trở nên lẻ loi, cô đơn.
- Mõ thảm, chuông sầu: Hai âm thanh đối lập, tạo nên một không gian trầm buồn, u uất.
- Cảnh vật:
- Rêu từng đám, đá mấy hòn: Hình ảnh thiên nhiên hoang sơ, khắc nghiệt, đối lập với vẻ đẹp tươi trẻ của người phụ nữ.
Tác dụng của những hình ảnh này:
- Tạo khung cảnh: Những hình ảnh trên đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về không gian, thời gian và cảnh vật nơi nhân vật trữ tình đang sống.
- Gợi tả tâm trạng: Không gian bao la, tĩnh lặng, âm thanh trầm buồn đã góp phần làm nổi bật tâm trạng cô đơn, buồn tủi của người phụ nữ.
- Tạo nên sự đối lập: Sự đối lập giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng của nhân vật đã tạo nên một hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, gây ấn tượng mạnh với người đọc.
Phân tích sâu hơn:
- Bom thuyền: Hình ảnh "bom thuyền" không chỉ là một địa danh mà còn gợi lên cảm giác xa vắng, cô đơn. Nó như một biểu tượng cho số phận trôi nổi, bấp bênh của người phụ nữ.
- Tiếng gà gáy: Âm thanh quen thuộc này trong đêm khuya lại trở nên xót xa, gợi nhớ đến thời gian trôi qua nhanh chóng và tuổi xuân đang dần tàn phai.
- Mõ thảm, chuông sầu: Hai âm thanh này như tiếng lòng đau khổ, oán trách của người phụ nữ. Chúng tạo nên một không khí u ám, tang thương.