Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best option

----- Nội dung ảnh -----
GS. BASIC UNIT 3-9
GLOBAL LEADERS ENGLISH

7. He made an __________ to visit the gym three times a week.
A. appoint B. appointment C. appointing D. appointed

8. He signed __________ of all his social media accounts to focus on studying.
A. out B. off C. in D. from

9. She was __________ to understand the new software program.
A. at a loss B. loss weight C. stay up late D. put on weight

10. Lack of experience can be a major __________ to getting a job.
A. accomplish B. obstacle C. appoint D. effective
2 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best options for each blank:

7. He made an **appointment** to visit the gym three times a week.
**B. appointment**

8. He signed **off** all his social media accounts to focus on studying.
**B. off**

9. She was **at a loss** to understand the new software program.
**A. at a loss**

10. Lack of experience can be a major **obstacle** to getting a job.
**B. obstacle**
1
0
Chi Chi
hôm qua
+5đ tặng

7. He made an __________ to visit the gym three times a week.
Answer: B. appointment

8. He signed __________ of all his social media accounts to focus on studying.
Answer: A. out

9. She was __________ to understand the new software program.
Answer: A. at a loss

10. Lack of experience can be a major __________ to getting a job.
Answer: B. obstacle

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng

7. He made an _______ to visit the gym three times a week.

  • Đáp án: B. appointment (Anh ấy đã đặt lịch đến phòng tập ba lần một tuần.)
  • Giải thích: "Appointment" có nghĩa là "lịch hẹn". Cụm từ "make an appointment" có nghĩa là "đặt lịch".

8. He signed _______ of all his social media accounts to focus on studying.

  • Đáp án: A. out (Anh ấy đã đăng xuất khỏi tất cả các tài khoản mạng xã hội của mình để tập trung vào việc học.)
  • Giải thích: "Sign out" có nghĩa là "đăng xuất".

9. She was _______ to understand the new software program.

  • Đáp án: A. at a loss (Cô ấy rất bối rối để hiểu phần mềm mới.)
  • Giải thích: "At a loss" có nghĩa là "bối rối, không biết phải làm gì".

10. Lack of experience can be a major _______ to getting a job.

  • Đáp án: B. obstacle (Thiếu kinh nghiệm có thể là một trở ngại lớn để xin việc.)
  • Giải thích: "Obstacle" có nghĩa là "trở ngại".

Tóm tắt đáp án:

    1. B
    1. A
    1. A
    1. B

Giải thích chi tiết:

  • Câu 7: "Appointment" là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động đặt lịch để làm một việc gì đó.
  • Câu 8: "Sign out" là hành động đăng xuất khỏi tài khoản, phù hợp với ngữ cảnh muốn tập trung vào học tập.
  • Câu 9: "At a loss" diễn tả trạng thái bối rối, không hiểu rõ về một vấn đề nào đó.
  • Câu 10: "Obstacle" là từ chỉ trở ngại, khó khăn, phù hợp với ý nghĩa của câu.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư