TASK 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác.
- Câu 1: Đáp án là C. child (phát âm /ai/ khác với các từ còn lại đều phát âm /æ/).
- Câu 2: Đáp án là B. chart (phát âm /ɑː/ khác với các từ còn lại đều phát âm /æ/).
- Câu 3: Đáp án là B. machine (phát âm /ʃ/ khác với các từ còn lại đều phát âm /s/).
TASK 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- A. Tennis (Tennis là một môn thể thao)
- A. soft drinks (Đồ uống nhẹ)
- A. join (Tham gia)
- A. dim (Ánh sáng mờ)
- B. doing (Làm)
- A. prepare (Chuẩn bị)
- B. chapped (Môi nứt nẻ)
- A. collecting (Sưu tầm)
- B. donate (Quyên góp)
- A. planted (Trồng)
TASK 3: Tìm và sửa lỗi sai.
- My sister enjoys doing yoga every day to keep fit. (Sửa: enjoys do thành enjoys doing)
- Does your brother ride a horse? (Sửa: Do thành Does)
- Where does your family usually have fast food? (Sửa: de thành does)
- I met Mike two years ago. (Đúng)
- They don't like making models in their free time. (Sửa: doesn't bike thành don't like)
TASK 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Wearing uniform is compulsory for primary school students. (Mặc đồng phục là bắt buộc đối với học sinh tiểu học)
- I really enjoy spending time on the weekend with my family. (Tôi thực sự thích dành thời gian vào cuối tuần với gia đình)
- Many people all over the world love playing sports. (Nhiều người trên khắp thế giới yêu thích chơi thể thao)