Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Hoàn thành bảng sau

0 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để hoàn thành bảng này cho hình nón, ta cần áp dụng công thức tính các đại lượng có liên quan.

1. **Tính diện tích xung quanh (Sxq)** của hình nón:
\[
S_{xq} = \pi r l
\]
trong đó \(l\) là đường sinh và \(r\) là bán kính đáy.

2. **Tính diện tích toàn phần (Stp)** của hình nón:
\[
S_{tp} = S_{xq} + S_{đáy} = \pi r l + \pi r^2 = \pi r (l + r)
\]

3. **Tính thể tích (V)** của hình nón:
\[
V = \frac{1}{3} \pi r^2 h
\]

**Áp dụng vào bảng:**

- **Hàng 1**
- Bán kính đáy: 3 cm
- Chiều cao: 4 cm
- Tính đường sinh \(l\) bằng định lý Pythagore:
\[
l = \sqrt{r^2 + h^2} = \sqrt{3^2 + 4^2} = \sqrt{9 + 16} = 5 \text{ cm}
\]
- Diện tích xung quanh:
\[
S_{xq} = \pi \cdot 3 \cdot 5 = 15\pi \text{ cm}^2
\]
- Diện tích toàn phần:
\[
S_{tp} = 15\pi + 9\pi = 24\pi \text{ cm}^2
\]
- Thể tích:
\[
V = \frac{1}{3} \pi \cdot 3^2 \cdot 4 = \frac{1}{3} \pi \cdot 9 \cdot 4 = 12\pi \text{ cm}^3
\]

- **Hàng 2**
- Bán kính đáy: 2 cm
- Chiều cao: 8 cm
- Đường sinh \(l\):
\[
l = \sqrt{2^2 + 8^2} = \sqrt{4 + 64} = \sqrt{68} = 2\sqrt{17} \text{ cm} \approx 8.24 \text{ cm}
\]
- Diện tích xung quanh:
\[
S_{xq} = \pi \cdot 2 \cdot 2\sqrt{17} = 4\pi \sqrt{17} \text{ cm}^2 \approx 16.97 \text{ cm}^2
\]
- Diện tích toàn phần:
\[
S_{tp} = 4\pi \sqrt{17} + 4\pi = 4\pi(\sqrt{17} + 1) \text{ cm}^2
\]
- Thể tích:
\[
V = \frac{1}{3} \pi \cdot 2^2 \cdot 8 = \frac{1}{3} \pi \cdot 4 \cdot 8 = \frac{32}{3}\pi \text{ cm}^3
\]

- **Hàng 3**
- Bán kính đáy: 4 cm
- Chiều cao: 9 cm
- Đường sinh \(l\):
\[
l = \sqrt{4^2 + 9^2} = \sqrt{16 + 81} = \sqrt{97} \text{ cm} \approx 9.85 \text{ cm}
\]
- Diện tích xung quanh:
\[
S_{xq} = \pi \cdot 4 \cdot \sqrt{97} = 4\pi \sqrt{97} \text{ cm}^2
\]
- Diện tích toàn phần:
\[
S_{tp} = 4\pi \sqrt{97} + 16\pi = 4\pi(\sqrt{97} + 4) \text{ cm}^2
\]
- Thể tích:
\[
V = \frac{1}{3} \pi \cdot 4^2 \cdot 9 = \frac{1}{3} \pi \cdot 16 \cdot 9 = 48\pi \text{ cm}^3
\]

**Cập nhật bảng:**

| Hình nón | Bán kính đáy (cm) | Chiều cao (cm) | Đường sinh (cm) | Diện tích xung quanh (cm²) | Diện tích toàn phần (cm²) | Thể tích (cm³) |
|----------|-------------------|------------------|---------------------|----------------------|----------------------|-----------------|
| 1 | 3 | 4 | 5 | 15π | 24π | 12π |
| 2 | 2 | 8 | 2√17 ≈ 8.24 | 4π√17 ≈ 16.97 | 4π(√17 + 1) | (32/3)π |
| 3 | 4 | 9 | √97 ≈ 9.85 | 4π√97 | 4π(√97 + 4) | 48π |

Hy vọng bảng đã hoàn thiện sẽ giúp bạn trong việc học tập!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư