Hãy viết báo cáo quá trình thực nghiệm khi nghiên cứu sự hòa tan của đường ăn vào nước. Tính % khối lượng mỗi nguyên tố có trong phân tử đường ăn đó Saccarose (C12H22O11) còn gọi là đường ăn được dùng hằng ngày và có vai trò hết sức quan trọng trong đời sống con người.
a. Hãy viết báo cáo quá trình thực nghiệm khi nghiên cứu sự hòa tan của đường ăn vào nước.
b. Tính % khối lượng mỗi nguyên tố có trong phân tử đường ăn đó.
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Báo cáo thực nghiệm: Nghiên cứu sự hòa tan của đường ăn vào nước #### I. Mục tiêu Nghiên cứu quá trình hòa tan của đường ăn (saccarose) vào nước, từ đó xác định sự ảnh hưởng của nhiệt độ và nồng độ nước đến khả năng hòa tan của saccarose. #### II. Nguyên liệu và dụng cụ - Nguyên liệu: - Đường ăn (saccarose) tinh khiết - Nước cất - Dụng cụ: - Becher - Cân điện tử - Thước đo thể tích - Khí nóng (nếu cần) - Thìa khuấy - Nhiệt kế #### III. Phương pháp thực nghiệm 1. **Chuẩn bị mẫu:** - Cân chính xác 10g đường saccarose. - Đo 100ml nước cất (điều chỉnh nhiệt độ nếu cần). 2. **Thí nghiệm hòa tan:** - Đổ 100ml nước vào becher và ghi lại nhiệt độ ban đầu của nước. - Từ từ cho 10g đường vào becher, khuấy đều bằng thìa cho đến khi đường tan hết. - Ghi lại thời gian cần thiết để đường hòa tan hoàn toàn. - Lặp lại thí nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau (30°C, 50°C, 70°C, 90°C) để so sánh ảnh hưởng của nhiệt độ đến khả năng hòa tan của đường. 3. **Ghi chép và phân tích kết quả:** - Ghi lại thời gian hòa tan tương ứng với mỗi mức nhiệt độ. - Đối với mỗi thí nghiệm, ghi lại dấu hiệu của hiện tượng hòa tan như sự xuất hiện của bọt khí, sự thay đổi màu sắc của dung dịch,… #### IV. Kết quả và thảo luận Kết quả thu được cho thấy rằng nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến khả năng hòa tan của đường. Cụ thể, đường hòa tan nhanh hơn ở nhiệt độ cao hơn. Thí nghiệm ở 90°C cho thấy đường có thể hòa tan trong vài giây, trong khi ở 30°C, quá trình này có thể kéo dài hơn. ### V. Tính % khối lượng mỗi nguyên tố trong phân tử đường ăn (saccarose: C12H22O11) #### 1. Xác định khối lượng mol của saccarose - Khối lượng mol của các nguyên tố: - Carbon (C): 12.01 g/mol - Hydrogen (H): 1.008 g/mol - Oxygen (O): 16.00 g/mol #### 2. Tính toán khối lượng mol của C12H22O11: - Số mol của từng nguyên tố: - Carbon (C): 12 × 12.01 g/mol = 144.12 g/mol - Hydrogen (H): 22 × 1.008 g/mol = 22.176 g/mol - Oxygen (O): 11 × 16.00 g/mol = 176.00 g/mol - Tổng khối lượng mol của saccarose: \[ M_{C12H22O11} = 144.12 + 22.176 + 176.00 = 342.296 \text{ g/mol} \] #### 3. Tính % khối lượng mỗi nguyên tố - %C: \[ \%C = \left(\frac{144.12}{342.296}\right) \times 100 \approx 42.06\% \] - %H: \[ \%H = \left(\frac{22.176}{342.296}\right) \times 100 \approx 6.46\% \] - %O: \[ \%O = \left(\frac{176.00}{342.296}\right) \times 100 \approx 51.48\% \] ### VI. Kết luận Thí nghiệm cho thấy sự hòa tan của đường ăn vào nước bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhiệt độ. Các giá trị % khối lượng của các nguyên tố trong saccarose cho thấy rằng nó chủ yếu được cấu thành từ carbon và oxy, đóng vai trò quan trọng trong tính chất hóa học và sinh học của đường ăn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.