LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nhúng một đinh sắt vào 100 ml dung dịch CuSO4 2M. Sau một thời gian lấy đinh sắt ra, sấy khô và đem cân thì thấy khối lượng đinh sắt tăng lên 0,4g. Xem như thể tích dung dịch thay đổi không đáng kể

Câu 3
Nhúng một đinh sắt vào 100 ml dung dịch CuSO4 2M. Sau một thời
gian lấy đinh sắt ra, sấy khô và đem cân thì thấy khối lượng đinh sắt tăng lên 0,4g. Xem như thể tích dung dịch thay đổi không đáng kể.
Xác định nồng độ của CuSO4 còn lại sau phản ứng?
Câu 4: (1 điểm) Cho 4,8 gam kim loại Mg vào 100 gam dung dịch HCI (vừa đủ).
a/ Tính nồng độ phần trăm của dung dịch HCl đã dùng.
b/ Tính thể tích khí sinh ra sau phản ứng ở điều kiện tiêu chuẩn.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ giải từng câu hỏi một.

### Câu 3: Xác định nồng độ của CuSO4 còn lại sau phản ứng

1. **Xác định số mol của CuSO4 ban đầu:**
- Nồng độ của dung dịch CuSO4 là 2M (mol/lit).
- Thể tích dung dịch là 100 ml = 0.1 lít.

Số mol CuSO4 ban đầu:
\[
n_{CuSO4} = C \cdot V = 2 \, \text{mol/lit} \cdot 0.1 \, \text{lit} = 0.2 \, \text{mol}
\]

2. **Phản ứng giữa Fe và CuSO4:**
- Phương trình phản ứng:
\[
Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu
\]
- Từ phản ứng trên, 1 mol Fe sẽ phản ứng với 1 mol CuSO4.

3. **Tính số mol Cu mà đinh sắt nhận được:**
- Khối lượng Fe tăng lên 0,4g.
- Tính số mol Cu (biết rằng khối lượng mol của Cu = 64 g/mol):
\[
n_{Cu} = \frac{m_{Cu}}{M_{Cu}} = \frac{0.4 \, \text{g}}{64 \, \text{g/mol}} \approx 0.00625 \, \text{mol}
\]

4. **Tính số mol CuSO4 còn lại:**
- Từ phương trình, vì tỉ lệ phản ứng 1:1, nên số mol CuSO4 đã phản ứng cũng bằng số mol Cu tạo thành:
\[
n_{CuSO4 \, phản ứng} = n_{Cu} = 0.00625 \, \text{mol}
\]

Số mol CuSO4 còn lại:
\[
n_{CuSO4 \, còn lại} = n_{CuSO4 \, ban đầu} - n_{CuSO4 \, phản ứng} = 0.2 \, \text{mol} - 0.00625 \, \text{mol} = 0.19375 \, \text{mol}
\]

5. **Tính nồng độ CuSO4 còn lại:**
- Thể tích dung dịch vẫn là 0.1 lít (vì không đáng kể thay đổi).
\[
C_{CuSO4 \, còn lại} = \frac{n_{CuSO4 \, còn lại}}{V} = \frac{0.19375 \, \text{mol}}{0.1 \, \text{lit}} = 1.9375 \, \text{M}
\]

### Câu 4: Cho 4,8 gam kim loại Mg vào 100 gam dung dịch HCl (vừa đủ)

a. **Tính nồng độ phần trăm của dung dịch HCl đã dùng:**

1. **Tính số mol của Mg:**
- Khối lượng mol của Mg = 24 g/mol.
\[
n_{Mg} = \frac{m_{Mg}}{M_{Mg}} = \frac{4.8 \, \text{g}}{24 \, \text{g/mol}} = 0.2 \, \text{mol}
\]

2. **Phản ứng giữa Mg và HCl:**
- Phương trình phản ứng:
\[
Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2
\]
- Từ phương trình trên, 1 mol Mg phản ứng với 2 mol HCl. Vậy số mol HCl cần dùng là:
\[
n_{HCl} = 2 \cdot n_{Mg} = 2 \cdot 0.2 \, \text{mol} = 0.4 \, \text{mol}
\]

3. **Tính khối lượng HCl:**
- Khối lượng mol của HCl = 36.5 g/mol.
\[
m_{HCl} = n_{HCl} \cdot M_{HCl} = 0.4 \, \text{mol} \cdot 36.5 \, \text{g/mol} = 14.6 \, \text{g}
\]

4. **Tính nồng độ phần trăm:**
- Tổng khối lượng dung dịch = 100 g (HCl) + 100 g (nước) = 200 g.
\[
\text{Nồng độ phần trăm HCl} = \frac{m_{HCl}}{m_{dung \, dịch}} \cdot 100 = \frac{14.6 \, g}{200 \, g} \cdot 100 = 7.3\%
\]

b. **Tính thể tích khí sinh ra sau phản ứng ở điều kiện tiêu chuẩn:**

1. **Số mol của khí H2 sinh ra:**
- Theo phản ứng, 1 mol Mg sinh ra 1 mol H2. Vậy, số mol H2:
\[
n_{H2} = n_{Mg} = 0.2 \, \text{mol}
\]

2. **Tính thể tích khí H2 ở điều kiện tiêu chuẩn:**
- Ở điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí chiếm thể tích 22.4 lít.
\[
V_{H2} = n_{H2} \cdot 22.4 \, \text{lít/mol} = 0.2 \, \text{mol} \cdot 22.4 \, \text{lít/mol} = 4.48 \, \text{lít}
\]

### Kết quả:
- Nồng độ CuSO4 còn lại sau phản ứng: **1.9375 M**
- Nồng độ phần trăm HCl đã dùng: **7.3%**
- Thể tích khí H2 sinh ra: **4.48 lít**
0
0
+5đ tặng

Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu

  • Hiện tượng: Sắt sẽ đẩy đồng ra khỏi dung dịch muối đồng, tạo thành lớp đồng bám trên đinh sắt. Khối lượng đinh sắt tăng lên chính là khối lượng đồng bám vào.
  • Tính toán:
    • Khối lượng Cu bám vào đinh sắt: 0,4g
    • Số mol Cu: 0,4g / 64g/mol = 0,00625 mol
    • Theo phương trình phản ứng, số mol CuSO₄ phản ứng bằng số mol Cu sinh ra = 0,00625 mol.
    • Số mol CuSO₄ ban đầu: 0,1L x2M = 0,2 mol
    • Số mol CuSO₄ còn lại: 0,2 mol - 0,00625 mol = 0,19375 mol
    • Nồng độ CuSO₄ còn lại: 0,19375 mol / 0,1L = 1,9375M

Kết luận: Nồng độ của CuSO₄ còn lại sau phản ứng là 1,9375M.

Câu 4: Phản ứng giữa Mg và HCl

a. Tính nồng độ phần trăm của dung dịch HCl đã dùng:

  • Phương trình phản ứng: Mg + 2HCl → MgCl₂ + H₂
  • Tính toán:
    • Số mol Mg: 4,8g / 24g/mol = 0,2 mol
    • Theo phương trình, số mol HCl phản ứng = 2 * số mol Mg = 0,4 mol
    • Khối lượng HCl: 0,4 mol * 36,5g/mol = 14,6g
    • Nồng độ phần trăm dung dịch HCl: (14,6g / 100g) * 100% = 14,6%

b. Tính thể tích khí sinh ra:

  • Theo phương trình, số mol H₂ sinh ra = số mol Mg = 0,2 mol
  • Thể tích khí H₂ ở đktc: 0,2 mol * 22,4 L/mol = 4,48 L

Kết luận:

  • Nồng độ phần trăm của dung dịch HCl đã dùng là 14,6%.
  • Thể tích khí H₂ sinh ra sau phản ứng ở điều kiện tiêu chuẩn là 4,48 lít.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng

     Fe + Cu2+ → Fe2+ + Cu

Mol       x          →                  x

=> DmThanh KL(tăng) = mCu – mFe pứ = 64x – 56x = 1,6

=> x = 0,2 mol => nCuSO4 = nCu = 0,2 mol

=> CM(CuSO4) = 0,2 : 0,1 = 2M

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư