Trong bài thơ Quê Ngoại của tác giả, hình ảnh quê ngoại được khắc họa một cách sâu sắc, gợi lên những cảm xúc vừa gần gũi vừa đầy xót xa. Quê ngoại là không gian thân thuộc, nơi có bà ngoại với mái nhà giản dị bên bờ sông cổ, nơi mỗi cảnh vật, mỗi nghề nghiệp đều mang dấu ấn của thời gian. Cảnh sông nước trong bài thơ không chỉ là cảnh vật thiên nhiên, mà còn là một phần của ký ức, là nơi chứng kiến bao thăng trầm cuộc sống. Con sông, mặc dù mang vẻ đẹp hiền hòa, nhưng cũng đầy "ưu phiền", gắn liền với những nỗi lo âu như "ba năm ba lần đê vỡ", cho thấy sự vất vả, gian nan trong cuộc sống của người dân nơi đây.
Nghề nấu kẹo, đặc biệt là "kẹo mầm thơm suốt mùa đông", là một nét văn hóa của quê ngoại, phản ánh sự lam lũ nhưng cũng rất đỗi tự hào. Bà ngoại, với hình ảnh áo nâu sờn bạc và chiếc nón gãy vành, là biểu tượng của sự tần tảo, hy sinh, gánh vác trách nhiệm gia đình. Hình ảnh bà đi bán kẹo khắp nơi không chỉ gợi lên sự vất vả của bà mà còn thể hiện tình thương yêu vô bờ bến đối với gia đình. Tuy nhiên, cái chết của bà, "một nắm mộ gầy", đánh dấu sự chia ly đau đớn, khiến quê ngoại trở nên "xa từ đấy".
Từ đó, không gian quê ngoại không chỉ đơn giản là nơi sinh sống mà còn là một phần của ký ức, một mảnh đất thiêng liêng không thể nào quên. Cảm giác buồn bã, tiếc nuối khi mẹ phải "nước mắt vào trong" và những khắc khoải khi lạy trời cho "mẹ về ngóng bên sông" đã làm nổi bật nỗi nhớ nhung về quê ngoại, về một thời đã qua, không thể trở lại. Bài thơ không chỉ là sự tôn vinh những giá trị giản dị mà còn là lời nhắc nhở về sự mong manh của cuộc sống, về tình cảm gia đình, và về mối liên hệ không thể cắt rời giữa con người và quê hương.