Hoàn cảnh thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Việt Nam là thuộc địa của thực dân Pháp, nhân dân bị áp bức, bóc lột nặng nề và đời sống vô cùng khổ cực. Trong bối cảnh đó, các phong trào yêu nước và cách mạng chống Pháp diễn ra mạnh mẽ, tuy nhiên, các phong trào như phong trào Cần Vương, phong trào Đông Du, khởi nghĩa Yên Thế,… đều thất bại vì thiếu một đường lối lãnh đạo đúng đắn, giai cấp lãnh đạo còn mang tính chất phong kiến, chưa đáp ứng được yêu cầu của cách mạng.
Sự ra đời của các tư tưởng cách mạng trên thế giới, đặc biệt là chủ nghĩa Mác - Lênin và thành công của Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), đã tạo ra một lý luận và con đường cách mạng mới. Nguyễn Ái Quốc, với lòng yêu nước và sự nhạy bén về chính trị, đã tìm đến con đường cách mạng vô sản. Năm 1920, ông là người Việt Nam đầu tiên tiếp cận và theo học chủ nghĩa Mác - Lênin, từ đó xác định con đường giải phóng dân tộc Việt Nam là con đường cách mạng vô sản.
Quá trình thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
Giai đoạn chuẩn bị (1925 - 1929):
- Năm 1925, Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu, Trung Quốc, nhằm truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin vào Việt Nam và huấn luyện các chiến sĩ cách mạng. Hội đã tổ chức các khóa đào tạo, xuất bản báo chí để tuyên truyền, gây dựng phong trào cách mạng trong nước.
- Đến năm 1929, phong trào công nhân và phong trào yêu nước ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi phải thành lập một đảng cộng sản để thống nhất lãnh đạo cách mạng.
Thành lập các tổ chức cộng sản trong nước (1929):
- Tháng 3/1929, tại Đại hội của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, một số thành viên tiến bộ đã đề nghị thành lập Đảng Cộng sản. Đến tháng 6/1929, Đông Dương Cộng sản Đảng ra đời ở Bắc Kỳ.
- Tiếp theo đó, vào tháng 8/1929, An Nam Cộng sản Đảng ra đời ở Nam Kỳ.
- Tháng 9/1929, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn cũng được thành lập ở Trung Kỳ.
Thống nhất các tổ chức cộng sản (1930):
- Trước tình hình phong trào cộng sản bị chia rẽ, Nguyễn Ái Quốc đã tổ chức Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Cửu Long, Hồng Kông từ ngày 6/1 đến 8/2/1930. Tại hội nghị này, các tổ chức cộng sản được thống nhất thành Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Ngày 3/2/1930, Đảng Cộng sản Việt Nam chính thức được thành lập. Hội nghị thông qua Cương lĩnh chính trị đầu tiên, xác định nhiệm vụ trọng tâm là đấu tranh giành độc lập dân tộc và tiến tới xã hội chủ nghĩa.
Ý nghĩa của việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
Khẳng định sự lãnh đạo của giai cấp công nhân Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đánh dấu sự xuất hiện của một lực lượng chính trị tiên tiến, có đường lối cách mạng đúng đắn và đủ khả năng lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc, phù hợp với yêu cầu và tình hình thực tế.
Chấm dứt tình trạng khủng hoảng về đường lối cách mạng: Sự ra đời của Đảng đã giải quyết tình trạng khủng hoảng về tư tưởng, tổ chức và phương hướng hành động của phong trào yêu nước, đưa cách mạng Việt Nam vào quỹ đạo đúng đắn với lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin.
Mở ra một thời kỳ mới cho cách mạng Việt Nam: Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam đã tạo cơ sở cho các phong trào đấu tranh chống thực dân, phong kiến đạt được nhiều thành công, từ đó dẫn đến các thắng lợi quan trọng, như Cách mạng Tháng Tám 1945 và sau đó là các chiến thắng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
Gắn liền với công cuộc giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội chủ nghĩa: Từ khi thành lập, Đảng Cộng sản Việt Nam đã lãnh đạo nhân dân trong công cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và phát triển đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa.
Sự thành lập của Đảng Cộng sản Việt Nam là một bước ngoặt lịch sử quan trọng, đưa dân tộc Việt Nam vào một giai đoạn mới trong cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do và hạnh phúc.