Đáp án
Cách lập phương trình hóa học lớp 7:
1: Viết sơ đồ phản ứng:
Ghi công thức hóa học của các chất tham gia phản ứng (chất phản ứng) và sản phẩm phản ứng (chất tạo thành) vào sơ đồ phản ứng.
Sử dụng dấu mũi tên (→) để chỉ chiều phản ứng.
Ví dụ:
Phản ứng giữa sắt (Fe) và oxi (O2) tạo thành sắt từ oxit (Fe3O4):
Fe + O2 → Fe3O4
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử mỗi nguyên tố:
Đếm số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế của sơ đồ phản ứng.
Điều chỉnh hệ số trước mỗi công thức hóa học sao cho số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.
Ví dụ:
Cân bằng số nguyên tử Fe: 3Fe
Cân bằng số nguyên tử O: 2O2
Phương trình hóa học cân bằng:
3Fe + 2O2 → Fe3O4
Bước 3: Viết phương trình hóa học:
Ghi lại phương trình hóa học cân bằng sau khi đã điều chỉnh hệ số.
Ví dụ:
`
3Fe + 2O2 → Fe3O4
Lưu ý:
Hệ số là số nguyên nhỏ nhất có thể.
Không được thay đổi chỉ số trong công thức hóa học.
Phương trình hóa học phải tuân theo định luật bảo toàn khối lượng: tổng khối lượng chất phản ứng bằng tổng khối lượng chất tạo thành.
Ví dụ khác:
Phản ứng giữa natri (Na) và nước (H2O) tạo thành natri hidroxit (NaOH) và khí hidro (H2):
`
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
Luyện tập:
Lập phương trình hóa học cho các phản ứng sau:
Phản ứng giữa magie (Mg) và axit clohidric (HCl) tạo thành magie clorua (MgCl2) và khí hidro (H2).
Phản ứng giữa nhôm (Al) và oxi (O2) tạo thành nhôm oxit (Al2O3).
Phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohidric (HCl) tạo thành canxi clorua (CaCl2), khí cacbonic (CO2) và nước (H2O).
Chúc bạn học tốt!