LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cách lập phương trình hoá học lớp 7

Cách lập phương trình hoá học lớp 7
4 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Lập phương trình hóa học là quá trình diễn tả các phản ứng hóa học bằng cách sử dụng ký hiệu hóa học. Dưới đây là các bước cơ bản để lập phương trình hóa học cho học sinh lớp 7:

### Bước 1: Xác định phản ứng hóa học
- Phân tích tác nhân phản ứng (chất phản ứng) và sản phẩm (chất tạo thành).
- Ví dụ: Khi đốt cháy metan (CH₄), nó phản ứng với oxy (O₂) để tạo ra carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).

### Bước 2: Viết các chất phản ứng và sản phẩm
- Sử dụng ký hiệu hóa học để viết tên các chất tham gia phản ứng.
- Ví dụ:
- Chất phản ứng: CH₄ + O₂
- Sản phẩm: CO₂ + H₂O

### Bước 3: Cân bằng phương trình
- Đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở bên trái (chất phản ứng) bằng số lượng nguyên tử của cùng một nguyên tố ở bên phải (sản phẩm).
- Ví dụ: Viết phương trình ban đầu:
\[
CH₄ + O₂ \rightarrow CO₂ + H₂O
\]
- Đếm số nguyên tử:
- Bên trái: 1 C, 4 H, 2 O
- Bên phải: 1 C, 2 H, 3 O (1 từ CO₂ và 2 từ H₂O)

### Bước 4: Cân bằng từng nguyên tố
- Đầu tiên cân bằng nguyên tố C (carbon) đã cân bằng.
- Cân bằng nguyên tố H (hydro):
\[
CH₄ + O₂ \rightarrow CO₂ + 2H₂O
\]
- Kiểm tra lại lượng oxy:
- Bên trái: 2 O từ O₂
- Bên phải: 2 O từ CO₂ và 1 O từ 2 H₂O (tổng là 3 O)
- Để cân bằng, thay đổi hệ số của O₂:
\[
CH₄ + 2O₂ \rightarrow CO₂ + 2H₂O
\]

### Bước 5: Viết phương trình đã cân bằng
- Phương trình hóa học đã cân bằng là:
\[
CH₄ + 2O₂ \rightarrow CO₂ + 2H₂O
\]

### Lưu ý:
- Tất cả các hệ số phải là số nguyên dương.
- Lưu ý đến việc cân bằng các nguyên tố theo thứ tự từ phức tạp đến đơn giản.

Như vậy, bằng cách làm theo các bước trên, các bạn có thể lập được phương trình hóa học cho nhiều phản ứng khác nhau. Hãy thực hành với các ví dụ khác để cải thiện kỹ năng của mình!
1
0
10/11 21:17:11
+5đ tặng

- Phương trình hóa học biểu diễn ngắn gọn phản ứng hóa học.

- Các bước lập phương trình hóa học:

+ Bước 1. Viết sơ đồ của phản ứng, gồm công thức hóa học của các chất phản ứng và sản phẩm.

+ Bước 2. Cân bằng số nguyên tử mỗi nguyên tố: Tìm hệ số thích hợp đặt trước các công thức.

+ Bước 3. Viết phương trình hóa học.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Gia Bao
10/11 21:18:39
+4đ tặng
Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng

Viết các chất tham gia (phản ứng) và các chất sản phẩm, chú ý đến công thức hóa học của từng chất. Đảm bảo công thức hóa học đúng với tên

Bước 2: Cân bằng phương trình

Đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở bên trái (phía chất phản ứng) bằng với số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở bên phải (phía chất sản phẩm).

  1. Đếm số nguyên tử của từng nguyên tố ở hai vế của phương trình.
  2. Cân bằng từng nguyên tố bằng cách thêm hệ số (số nguyên) trước công thức hóa học. Lưu ý, không thay đổi chỉ số nhỏ (những số nằm dưới, ví dụ: 22​ trong H2H2​) vì nó sẽ làm thay đổi bản chất của chất.
Bước 3: Kiểm tra lại

Sau khi cân bằng, kiểm tra lại số nguyên tử của từng nguyên tố ở cả hai vế để chắc chắn phương trình đã đúng.

0
0
+3đ tặng

Để lập phương trình hóa học, làm theo các bước sau:

  1. Xác định các chất tham gia và sản phẩm: Đọc bài toán và viết các công thức hóa học của các chất.
  2. Viết phương trình chưa cân bằng: Viết phản ứng hóa học với công thức đúng của các chất.
  3. Cân bằng phương trình: Điều chỉnh hệ số của các chất sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế bằng nhau.
  4. Kiểm tra lại sự cân bằng: Đảm bảo số nguyên tử của các nguyên tố là giống nhau ở cả vế trái và vế phải.
0
0
Đặng Mỹ Duyên
10/11 21:20:47
+2đ tặng
Đáp án
Cách lập phương trình hóa học lớp 7:
1: Viết sơ đồ phản ứng:
 
Ghi công thức hóa học của các chất tham gia phản ứng (chất phản ứng) và sản phẩm phản ứng (chất tạo thành) vào sơ đồ phản ứng.
Sử dụng dấu mũi tên (→) để chỉ chiều phản ứng.
 
Ví dụ:
 
Phản ứng giữa sắt (Fe) và oxi (O2) tạo thành sắt từ oxit (Fe3O4):
 
 
Fe + O2 → Fe3O4
 
 
Bước 2: Cân bằng số nguyên tử mỗi nguyên tố:
 
Đếm số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế của sơ đồ phản ứng.
Điều chỉnh hệ số trước mỗi công thức hóa học sao cho số nguyên tử mỗi nguyên tố ở hai vế bằng nhau.
 
Ví dụ:
 
Cân bằng số nguyên tử Fe: 3Fe
Cân bằng số nguyên tử O: 2O2
Phương trình hóa học cân bằng:
 
 
3Fe + 2O2 → Fe3O4
 
 
Bước 3: Viết phương trình hóa học:
 
Ghi lại phương trình hóa học cân bằng sau khi đã điều chỉnh hệ số.
 
Ví dụ:
 
`
3Fe + 2O2 → Fe3O4
 
 
Lưu ý:
 
Hệ số là số nguyên nhỏ nhất có thể.
Không được thay đổi chỉ số trong công thức hóa học.
 Phương trình hóa học phải tuân theo định luật bảo toàn khối lượng: tổng khối lượng chất phản ứng bằng tổng khối lượng chất tạo thành.
 
Ví dụ khác:
 
 Phản ứng giữa natri (Na) và nước (H2O) tạo thành natri hidroxit (NaOH) và khí hidro (H2):
 
`
2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
 
 
Luyện tập:
Lập phương trình hóa học cho các phản ứng sau:
    Phản ứng giữa magie (Mg) và axit clohidric (HCl) tạo thành magie clorua (MgCl2) và khí hidro (H2).
    Phản ứng giữa nhôm (Al) và oxi (O2) tạo thành nhôm oxit (Al2O3).
     Phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohidric (HCl) tạo thành canxi clorua (CaCl2), khí cacbonic (CO2) và nước (H2O).
 
Chúc bạn học tốt!
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 7 mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư