Đáp án
Đáp án trắc nghiệm:
10. (A) Sử dụng các trang thiết bị bảo hộ đầy đủ.
11.(B) CH₂=CH-CH₃
12. (D) cracking dầu mỏ.
Đáp án tự luận:
1. Công thức chung của alkane, alkene, đọc tên:
Alkane: C<sub>n</sub>H<sub>2n+2</sub> (n ≥ 1)
Ví dụ: CH4(methane), C2H6(ethane), C3H8(propane)
Alkene: CH2n (n ≥ 2)
Ví dụ: C2H4 (ethylene), C3H6 (propylene), C4H8 (butylene)
2. Viết phương trình phản ứng điều chế ethylic alcohol từ ethylene:
C2H4+ H2O → C2H5OH (xúc tác H2SO4đặc)
3. Tính khối lượng ethyl acetate tạo thành:
Phương trình phản ứng: CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC<>2<H5 + H2O
Tính số mol acetic acid: nCH3COOH = 16/60 = 0,267 mol
Theo phương trình, n CH3COOC2H5= nCHCOOC2H5 = 0,267 mol
Khối lượng ethyl acetate lý thuyết: mCH3COOC2H5 = 0,267 x 88 = 23,56 g
Khối lượng ethyl acetate thực tế: mCH3COOC2H5 = 23,56 x 90% = 21,2 g
4. Trình bày phương pháp hóa học để phân biệt:
(a) methane, carbon dioxide, hydrogen:
Dẫn các khí qua dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)2:
Khí CO2làm đục nước vôi trong: CO2+ Ca(OH)2→ CaCO3↓ + H2O
Khí CH4và H2 không hiện tượng.
Dẫn khí CH4và H2 qua CuO nung nóng:
Khí CH4làm CuO chuyển từ màu đen sang màu đỏ: CH4+ 2CuO → CO2 + 2Cu + 2H2O
Khí H2làm CuO chuyển từ màu đen sang màu đỏ: H2+ CuO → Cu + H2O
b) methane, carbon dioxide, ethylene:
Dẫn các khí qua dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)2:
Khí CO2 làm đục nước vôi trong: CO2+ Ca(OH)2→ CaCO3↓ + H2O
Khí CH4và C2H4 không hiện tượng.
Dẫn khí CH4và C2H4qua dung dịch brom:
Khí C2H4 làm mất màu dung dịch brom: C2H4 + Br2 → C2H4Br2
Khí CH4 không hiện tượng.
5. Tính nhiệt lượng sinh ra khi đốt cháy 50L khí biogas:
Thể tích CH4trong 50L biogas: 50 x 60% = 30L
Số mol CH4: nCH4 = 30/22,4 ≈ 1,34 mol
Nhiệt lượng sinh ra: Q = 1,34 x 891 = 1194,54 kJ
Lưu ý: Các đáp án trên chỉ là gợi ý, bạn cần tham khảo thêm tài liệu và giáo viên để có câu trả lời chính xác nhất.