22. Nothing will make me **change** my mind.
- Giải thích: Trong câu này, "make" là động từ theo sau bởi động từ nguyên thể, vì vậy "change" không cần thêm "to".
23. Parents often recommend their children **not to drink** too much.
- Giải thích: "Recommend" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" khi nói về việc khuyên ai đó không nên làm gì.
24. The lord had the gardener **plant** trees.
- Giải thích: "Had" theo sau bởi động từ nguyên thể, vì vậy "plant" không cần thêm "to".
25. She was afraid **to tell** her parents the truth.
- Giải thích: "Afraid" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" khi diễn tả sự sợ hãi khi làm gì đó.
26. Finally he admitted **stealing** his wife’s jewelry and **spending** all the money in **gambling**.
- Giải thích: "Admit" thường đi kèm với động từ dạng V-ing khi nói về việc thừa nhận đã làm gì.
27. Does the city government intend **to do** anything about pollution?
- Giải thích: "Intend" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" khi diễn tả ý định làm gì.
28. They appreciate **having** this information.
- Giải thích: "Appreciate" thường đi kèm với động từ dạng V-ing khi nói về việc đánh giá cao điều gì đó.
29. His father doesn’t approve of his **going** to Europe.
- Giải thích: "Approve of" thường đi kèm với động từ dạng V-ing khi nói về việc chấp nhận hoặc không chấp nhận điều gì đó.