It's necessary to inform the boss of the damage to the machine.
SHOULD
Rewritten sentence: The boss should be informed of the damage to the machine.
Giải thích: Câu này chuyển thành bị động. "Inform" (thông báo) được chuyển thành "should be informed" để biểu thị rằng đây là một yêu cầu cần thiết. Câu bị động này sử dụng "should" để chỉ sự cần thiết.
2. The workmen are repainting our house at the moment.
HAVING
Rewritten sentence: Our house is being repainted at the moment, having been worked on by the workmen.
Giải thích: Đây là câu bị động với "having" để chỉ hành động đang xảy ra (repainting – đang sơn lại). "Having been worked on" làm rõ hành động "repainting" được thực hiện bởi "the workmen".
3. They believe that Van Gogh drew the painting.
BEEN
Rewritten sentence: The painting has been believed to have been drawn by Van Gogh.
Giải thích: Chuyển sang bị động với "has been believed" và sử dụng "to have been drawn" để chỉ hành động được thực hiện trong quá khứ. Cấu trúc này làm rõ sự tin tưởng về hành động của Van Gogh.
4. It's your duty to make this week's report.
SUPPOSED
Rewritten sentence: This week's report is supposed to be made by you.
Giải thích: Cấu trúc "is supposed to be" được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hay yêu cầu. Trong câu này, "make" chuyển thành "be made" theo thể bị động.
5. I think we need to postpone the trip until next week.
BEIGE
Rewritten sentence: The trip is believed to need to be postponed until next week.
Giải thích: Mặc dù từ "beige" có vẻ không phù hợp trong ngữ cảnh này (do lỗi đánh máy), chúng ta có thể dùng "believed" để chuyển câu sang thể bị động với nghĩa là "người ta cho rằng chuyến đi cần phải hoãn lại". Tuy nhiên, từ "beige" có thể là từ sai trong bài tập này.
6. In the end, I got builders to check our roof after the storm.
CHECKED
Rewritten sentence: In the end, I had our roof checked by builders after the storm.
Giải thích: Câu chuyển sang thể bị động với cấu trúc "had + object + past participle". "Check" chuyển thành "checked" và bổ sung "by builders" để chỉ người thực hiện hành động.
7. They can't finish all the work in this weather.
IT
Rewritten sentence: It can't be finished all the work in this weather.
Giải thích: Câu bị động được sử dụng với "it" làm chủ ngữ giả. "Finish" chuyển thành "be finished", và "all the work" trở thành đối tượng nhận hành động.
8. Do you think it's possible to sell the house at a large profit?
CAN
Rewritten sentence: Do you think the house can be sold at a large profit?
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động với "can be sold" để chỉ khả năng thực hiện hành động (bán nhà).
9. The dentist is going to pull my brother's tooth out.
PULLED
Rewritten sentence: My brother's tooth is going to be pulled out by the dentist.
Giải thích: Câu bị động sử dụng "is going to be" để diễn tả hành động trong tương lai. "Pull" chuyển thành "pulled", và "by the dentist" chỉ người thực hiện hành động.
10. People rumour that the PM is seriously ill.
BEIGE
Rewritten sentence: It is rumoured that the PM is seriously ill.
Giải thích: "Rumour" chuyển thành "is rumoured" trong câu bị động, có thể bỏ qua từ "by people" vì không cần thiết trong trường hợp này. Câu này diễn tả một sự việc mà người ta đang đồn thổi.
SHOULD: Được dùng để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu.
HAVING: Chỉ hành động đã xảy ra và có thể đi kèm với thể bị động.
BEEN: Được dùng trong các câu chuyển thể hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra.
SUPPOSED: Chỉ nghĩa vụ hoặc sự mong đợi.
IT: Dùng làm chủ ngữ giả trong câu bị động.
CAN: Diễn tả khả năng làm một hành động.
PULLED: Dùng trong câu bị động với động từ thể hiện hành động trong tương lai.