LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Rewrite each sentence

e cần cả lời giải thích nữa ạ????
2 trả lời
Hỏi chi tiết
39
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the sentences rewritten with explanations for each transformation into passive voice:

1. **Original:** It's necessary to inform the boss of the damage to the machine.
**Rewritten:** The boss should be informed of the damage to the machine.
**Explanation:** Changed "It's necessary" to "should" to express obligation in a passive form.

2. **Original:** The workmen are repainting our house at the moment.
**Rewritten:** Our house is being repainted by the workmen at the moment.
**Explanation:** Converted the active voice to passive by making "our house" the subject and using "is being repainted."

3. **Original:** They believe that Van Gogh drew the painting.
**Rewritten:** The painting is believed to have been drawn by Van Gogh.
**Explanation:** Changed the sentence into passive by making "the painting" the subject and restructuring the verb phrase appropriately.

4. **Original:** It's your duty to make this week's report.
**Rewritten:** This week's report is supposed to be made by you.
**Explanation:** Converted "It's your duty" to "is supposed to" to fit passive structure while retaining the meaning.

5. **Original:** I think we need to postpone the trip until next week.
**Rewritten:** The trip is thought to need postponing until next week.
**Explanation:** Made the subject "the trip" and converted "I think" into a passive formulation.

6. **Original:** In the end, I got builders to check our roof after the storm.
**Rewritten:** Our roof was checked by builders after the storm, as I got them to do it.
**Explanation:** Transitioned to passive by focusing on "our roof" as the subject and indicating the action taken.

7. **Original:** They can't finish all the work in this weather.
**Rewritten:** All the work cannot be finished in this weather.
**Explanation:** Changed to passive by making "all the work" the subject and adjusting the verb accordingly.

8. **Original:** Do you think it’s possible to sell the house at a large profit?
**Rewritten:** Do you think the house can be sold at a large profit?
**Explanation:** Rephrased to make "the house" the subject and converting "possible to sell" to "can be sold."

9. **Original:** The dentist is going to pull my brother's tooth out.
**Rewritten:** My brother's tooth is going to be pulled out by the dentist.
**Explanation:** Made the object "my brother's tooth" the subject and restructured the future passive form.

10. **Original:** People rumour that the PM is seriously ill.
**Rewritten:** It is rumoured that the PM is seriously ill.
**Explanation:** Changed "people rumour" to a passive construction using "it is rumoured" to shift the focus.

Feel free to ask if you need further clarifications!
0
0
Mộc Ngân
14/11 15:54:09
+5đ tặng
It's necessary to inform the boss of the damage to the machine.
SHOULD
Rewritten sentence: The boss should be informed of the damage to the machine.
Giải thích: Câu này chuyển thành bị động. "Inform" (thông báo) được chuyển thành "should be informed" để biểu thị rằng đây là một yêu cầu cần thiết. Câu bị động này sử dụng "should" để chỉ sự cần thiết.
2. The workmen are repainting our house at the moment.
HAVING
Rewritten sentence: Our house is being repainted at the moment, having been worked on by the workmen.
Giải thích: Đây là câu bị động với "having" để chỉ hành động đang xảy ra (repainting – đang sơn lại). "Having been worked on" làm rõ hành động "repainting" được thực hiện bởi "the workmen".
3. They believe that Van Gogh drew the painting.
BEEN
Rewritten sentence: The painting has been believed to have been drawn by Van Gogh.
Giải thích: Chuyển sang bị động với "has been believed" và sử dụng "to have been drawn" để chỉ hành động được thực hiện trong quá khứ. Cấu trúc này làm rõ sự tin tưởng về hành động của Van Gogh.
4. It's your duty to make this week's report.
SUPPOSED
Rewritten sentence: This week's report is supposed to be made by you.
Giải thích: Cấu trúc "is supposed to be" được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hay yêu cầu. Trong câu này, "make" chuyển thành "be made" theo thể bị động.
5. I think we need to postpone the trip until next week.
BEIGE
Rewritten sentence: The trip is believed to need to be postponed until next week.
Giải thích: Mặc dù từ "beige" có vẻ không phù hợp trong ngữ cảnh này (do lỗi đánh máy), chúng ta có thể dùng "believed" để chuyển câu sang thể bị động với nghĩa là "người ta cho rằng chuyến đi cần phải hoãn lại". Tuy nhiên, từ "beige" có thể là từ sai trong bài tập này.
6. In the end, I got builders to check our roof after the storm.
CHECKED
Rewritten sentence: In the end, I had our roof checked by builders after the storm.
Giải thích: Câu chuyển sang thể bị động với cấu trúc "had + object + past participle". "Check" chuyển thành "checked" và bổ sung "by builders" để chỉ người thực hiện hành động.
7. They can't finish all the work in this weather.
IT
Rewritten sentence: It can't be finished all the work in this weather.
Giải thích: Câu bị động được sử dụng với "it" làm chủ ngữ giả. "Finish" chuyển thành "be finished", và "all the work" trở thành đối tượng nhận hành động.
8. Do you think it's possible to sell the house at a large profit?
CAN
Rewritten sentence: Do you think the house can be sold at a large profit?
Giải thích: Câu này chuyển sang thể bị động với "can be sold" để chỉ khả năng thực hiện hành động (bán nhà).
9. The dentist is going to pull my brother's tooth out.
PULLED
Rewritten sentence: My brother's tooth is going to be pulled out by the dentist.
Giải thích: Câu bị động sử dụng "is going to be" để diễn tả hành động trong tương lai. "Pull" chuyển thành "pulled", và "by the dentist" chỉ người thực hiện hành động.
10. People rumour that the PM is seriously ill.
BEIGE
Rewritten sentence: It is rumoured that the PM is seriously ill.
Giải thích: "Rumour" chuyển thành "is rumoured" trong câu bị động, có thể bỏ qua từ "by people" vì không cần thiết trong trường hợp này. Câu này diễn tả một sự việc mà người ta đang đồn thổi.

SHOULD: Được dùng để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu.
HAVING: Chỉ hành động đã xảy ra và có thể đi kèm với thể bị động.
BEEN: Được dùng trong các câu chuyển thể hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra.
SUPPOSED: Chỉ nghĩa vụ hoặc sự mong đợi.
IT: Dùng làm chủ ngữ giả trong câu bị động.
CAN: Diễn tả khả năng làm một hành động.
PULLED: Dùng trong câu bị động với động từ thể hiện hành động trong tương lai.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
  1. It's necessary to inform the boss of the damage to the machine.

    • Dùng "should": The boss should be informed of the damage to the machine.
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thông báo, nên dùng "should be".
  2. The workmen are repainting our house at the moment.

    • Dùng "having": Our house is having its paint repainted at the moment.
    • Giải thích: Cấu trúc "have something done" để diễn tả việc thuê người khác làm gì đó cho mình.
  3. They believe that Van Gogh drew the painting.

    • Dùng "been": Van Gogh is believed to have drawn the painting.
    • Giải thích: Cấu trúc "It is believed that..." được chuyển đổi thành "Someone is believed to have done something".
  4. It's your duty to make this week's report.

    • Dùng "supposed": You are supposed to make this week's report.
    • Giải thích: Cấu trúc này diễn tả một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
  5. I think we need to postpone the trip until next week.

    • Dùng "be": I think the trip needs to be postponed until next week.
    • Giải thích: Cấu trúc "need to be done" diễn tả việc cần phải được làm.
  6. In the end, I got builders to check our roof after the storm.

    • Dùng "checked": In the end, I had our roof checked by builders after the storm.
    • Giải thích: Cấu trúc "have something done" tương tự như câu 2.
  7. They can't finish all the work in this weather.

    • Dùng "it": It's impossible for them to finish all the work in this weather.
    • Giải thích: Câu này không thể chuyển hoàn toàn sang bị động, nhưng ta có thể diễn đạt ý tương tự bằng cấu trúc "It's + tính từ + for someone to do something".
  8. Do you think it's possible to sell the house at a large profit?

    • Dùng "can": Do you think the house can be sold at a large profit?
    • Giải thích: Câu hỏi về khả năng được chuyển sang bị động.
  9. The dentist is going to pull my brother's tooth out.

    • Dùng "pulled": My brother is going to have his tooth pulled out by the dentist.
    • Giải thích: Cấu trúc "have something done" tương tự như câu 2.
  10. People rumour that the PM is seriously ill.

  • Dùng "be": The PM is rumoured to be seriously ill.
  • Giải thích: Cấu trúc tương tự như câu 3.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư