1. Đáp án: It is high time that all this old furniture was changed.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "was changed" để nhấn mạnh rằng việc thay đổi đồ nội thất cũ là cần thiết.
2. Đáp án: Arrangements will be made for someone to install a new fire alarm in the house.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "will be made" để nhấn mạnh rằng việc sắp xếp sẽ được thực hiện.
3. Đáp án: It is impossible for the manager to be forced to change his mind.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "to be forced" để nhấn mạnh rằng không thể ép buộc người quản lý thay đổi ý kiến.
4. Đáp án: The fence should really be mended now.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "should be mended" để nhấn mạnh rằng hàng rào cần được sửa chữa.
5. Đáp án: It is urgent that a staff meeting be called.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "be called" để nhấn mạnh rằng việc tổ chức cuộc họp nhân viên là khẩn cấp.
6. Đáp án: It has been reported that the tunnel has been blown up by the terrorists.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "has been reported" và "has been blown up" để nhấn mạnh rằng thông tin đã được báo cáo.
7. Đáp án: Mr Johnson is said to be a person of great influence in the company.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "is said" để nhấn mạnh rằng người ta nói về ảnh hưởng của ông Johnson.
8. Đáp án: Her flat was broken into while she was out.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "was broken into" để nhấn mạnh rằng căn hộ của cô ấy đã bị đột nhập.
9. Đáp án: It is the duty of the police to find the culprits of the murder. (Câu này không cần chuyển sang bị động vì đã ở dạng bị động tự nhiên.)
Giải thích: Câu này đã thể hiện rõ ràng trách nhiệm của cảnh sát mà không cần chuyển đổi.
10. Đáp án: It is compulsory for a helmet to be worn by all workers on the construction site.
Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "to be worn" để nhấn mạnh rằng việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc.