LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the following sentences into the passive using a new structure

e cần cả lời giải thích nữa ạ ????
2 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the sentences transformed into passive voice with explanations for each:

1. **Active:** It is high time we changed all this old furniture.
**Passive:** It is high time that all this old furniture was changed.
**Explanation:** "High time" can be followed by the past subjunctive form, hence we use "was changed."

2. **Active:** They'll arrange for someone to install a new fire alarm in the house.
**Passive:** A new fire alarm will be arranged to be installed in the house.
**Explanation:** "Arrange for someone to" transfers the action to the noun phrase, making it passive.

3. **Active:** It's impossible to force the manager to change his mind.
**Passive:** It’s impossible for the manager’s mind to be changed.
**Explanation:** The emphasis shifts to the manager's mind being changed, thus making it passive.

4. **Active:** I should really mend the fence now.
**Passive:** The fence should really be mended now.
**Explanation:** The subject "I" is omitted for a passive construction, focusing on the action regarding the fence.

5. **Active:** It's urgent that they call a staff meeting.
**Passive:** It's urgent that a staff meeting be called.
**Explanation:** The passive form emphasizes the necessity of the staff meeting being called.

6. **Active:** They have reported that the terrorists have blown up the tunnel.
**Passive:** It has been reported that the tunnel has been blown up by the terrorists.
**Explanation:** The focus is shifted to the tunnel and the action rather than the reporters.

7. **Active:** People say Mr. Johnson is a person of great influence in the company.
**Passive:** Mr. Johnson is said to be a person of great influence in the company.
**Explanation:** This construction expresses the general belief about Mr. Johnson without specifying who says it.

8. **Active:** Someone broke into her flat while she was out.
**Passive:** Her flat was broken into while she was out.
**Explanation:** The focus is now on "her flat" rather than the unknown intruder.

9. **Active:** It's the duty of the police to find the culprits of the murder.
**Passive:** The culprits of the murder are to be found by the police.
**Explanation:** This construction makes it clear that the action of finding is the focus.

10. **Active:** It's compulsory for all workers to wear a helmet on the construction site.
**Passive:** Helmets are compulsory to be worn by all workers on the construction site.
**Explanation:** The emphasis is shifted to the helmets and the requirement for them to be worn.

Feel free to ask if you need any further assistance!
0
0
Mộc Ngân
hôm qua
+5đ tặng
It is high time we changed all this old furniture.
Chuyển sang bị động: It is high time all this old furniture was changed.
Dạng câu "It is high time" thường đi kèm với thì quá khứ đơn khi chuyển sang bị động, vì vậy "we changed" thành "was changed".
They'll arrange for someone to install a new fire alarm in the house.
Chuyển sang bị động: A new fire alarm will be arranged to be installed in the house.
"They'll arrange for someone" được chuyển thành "will be arranged", và động từ nguyên mẫu "to install" trở thành "to be installed".
It's impossible to force the manager change his mind.
Chuyển sang bị động: It's impossible to force the manager to have his mind changed.
"change his mind" trở thành "to have his mind changed" để sử dụng thể bị động trong câu gián tiếp.
I should really mend the fence now.
Chuyển sang bị động: The fence should really be mended now.
Động từ "mend" chuyển thành "be mended" để tạo thể bị động.
It's urgent that they call a staff meeting.
Chuyển sang bị động: It's urgent that a staff meeting be called.
Dạng câu yêu cầu, yêu cầu khẩn cấp (chủ yếu trong ngữ pháp tiếng Anh là dùng "be called" ở thể bị động).
They have reported that the terrorists have blown up the tunnel.
Chuyển sang bị động: It has been reported that the tunnel has been blown up by the terrorists.
"They have reported" chuyển thành "It has been reported", và "blown up" thành "has been blown up" theo thể bị động.
People say Mr Johnson is a person of great influence in the company.
Chuyển sang bị động: Mr. Johnson is said to be a person of great influence in the company.
"People say" chuyển thành "is said to", theo cấu trúc câu bị động phổ biến khi nói về những thông tin được truyền đạt.
Someone broke into her flat while she was out.
Chuyển sang bị động: Her flat was broken into while she was out.
Câu này có thể chuyển sang bị động trực tiếp vì "someone" là chủ ngữ, và "broke into" chuyển thành "was broken into".
It's the duty of the police to find the culprits of the murder.
Câu này đã là thể bị động sẵn, không cần thay đổi gì.
It's compulsory for all workers to wear a helmet on the construction site.
Chuyển sang bị động: It is compulsory for a helmet to be worn by all workers on the construction site.
"Wear a helmet" chuyển thành "to be worn" trong thể bị động, và "by all workers" là phần bổ sung cho chủ thể trong câu bị động.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
hôm qua
+4đ tặng
1. Đáp án: It is high time that all this old furniture was changed.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "was changed" để nhấn mạnh rằng việc thay đổi đồ nội thất cũ là cần thiết.
 
2. Đáp án: Arrangements will be made for someone to install a new fire alarm in the house.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "will be made" để nhấn mạnh rằng việc sắp xếp sẽ được thực hiện.
 
3. Đáp án: It is impossible for the manager to be forced to change his mind.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "to be forced" để nhấn mạnh rằng không thể ép buộc người quản lý thay đổi ý kiến.
 
4. Đáp án: The fence should really be mended now.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "should be mended" để nhấn mạnh rằng hàng rào cần được sửa chữa.
 
5. Đáp án: It is urgent that a staff meeting be called.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "be called" để nhấn mạnh rằng việc tổ chức cuộc họp nhân viên là khẩn cấp.
 
6. Đáp án: It has been reported that the tunnel has been blown up by the terrorists.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "has been reported" và "has been blown up" để nhấn mạnh rằng thông tin đã được báo cáo.
 
7. Đáp án: Mr Johnson is said to be a person of great influence in the company.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "is said" để nhấn mạnh rằng người ta nói về ảnh hưởng của ông Johnson.
 
8. Đáp án: Her flat was broken into while she was out.  
   Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "was broken into" để nhấn mạnh rằng căn hộ của cô ấy đã bị đột nhập.
 
9. Đáp án: It is the duty of the police to find the culprits of the murder. (Câu này không cần chuyển sang bị động vì đã ở dạng bị động tự nhiên.)  
   Giải thích: Câu này đã thể hiện rõ ràng trách nhiệm của cảnh sát mà không cần chuyển đổi.
 
10. Đáp án: It is compulsory for a helmet to be worn by all workers on the construction site.  
    Giải thích: Câu này được chuyển sang thể bị động bằng cách sử dụng "to be worn" để nhấn mạnh rằng việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư