138. If he touches this wire, he **will get** a shock.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nếu anh ấy chạm vào dây điện này, anh ấy sẽ bị điện giật.
139. You will get wet if it **rains**.
- Giải thích: Đây cũng là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu trời mưa, bạn sẽ bị ướt.
140. If I knew, I **would come** earlier.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Nếu tôi biết, tôi sẽ đến sớm hơn.
141. I wouldn't say it if I **were** you.
- Giải thích: Câu này cũng là câu điều kiện loại 2, diễn tả một lời khuyên. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không nói điều đó.
142. What will you do if you **get** a bad mark?
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, hỏi về hành động trong tương lai nếu có một tình huống xảy ra. Nếu bạn nhận được điểm kém, bạn sẽ làm gì?
143. If she **wears** a necklace, her dress will look better.
- Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu cô ấy đeo một chiếc vòng cổ, chiếc váy của cô ấy sẽ trông đẹp hơn.
144. If you go near the dog, it **will bite** you.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, cảnh báo về một tình huống có thể xảy ra. Nếu bạn lại gần con chó, nó sẽ cắn bạn.
145. Bodrum **would be** ideal for a holiday if it weren't so crowded.
- Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Bodrum sẽ lý tưởng cho một kỳ nghỉ nếu nó không đông đúc như vậy.
146. He will be ill if he **eats** so much.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu anh ấy ăn nhiều như vậy, anh ấy sẽ bị ốm.
147. If she **reads** the book carefully, she will understand it.
- Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu cô ấy đọc cuốn sách cẩn thận, cô ấy sẽ hiểu nó.
148. The children can stay up late if they **go** out.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu bọn trẻ ra ngoài, chúng có thể thức khuya.
149. If the dinner isn't ready, I **will wait**.
- Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu bữa tối chưa sẵn sàng, tôi sẽ chờ.
150. We would die if the plane **crashed**.
- Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Chúng tôi sẽ chết nếu máy bay gặp nạn.
151. She often **takes** to the theater by The Greens.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen. Cô ấy thường được đưa đến nhà hát bởi The Greens.
152. My car **was repaired** yesterday.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn bị động để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Xe của tôi đã được sửa chữa hôm qua.
153. Your house **will be rebuilt** next year.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai bị động để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nhà của bạn sẽ được xây dựng lại vào năm tới.
154. My car **has not been fixed** yet.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động để nói về một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Xe của tôi vẫn chưa được sửa chữa.