Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của những từ trong ngoặc

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng đúng của những từ trong ngoặc:

138. will get
139. rains
140. would come
141. were
142. get
143. wears
144. will bite
145. would be
146. reads
147. are
148. will go
149. crashed
150. takes
151. was repaired
152. will be rebuilt
153. is not fixed

Nếu bạn cần thêm thông tin hay giải thích gì khác, cứ cho tôi biết nhé!
0
0
Minh Hòa
15/11 16:16:52
+5đ tặng
138. will get
139 .rains
140. would come
141 were
142get
143wears
144will bite
145would be
146eats
147reads
148will be
149 will go
150 crashed
151takes
152 repaired
153will your house rebuild 
154 has not fix
xin like + ddieemr

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
15/11 22:00:43
+4đ tặng
138. If he touches this wire, he **will get** a shock.
   - Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nếu anh ấy chạm vào dây điện này, anh ấy sẽ bị điện giật.
 
139. You will get wet if it **rains**.
   - Giải thích: Đây cũng là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu trời mưa, bạn sẽ bị ướt.
 
140. If I knew, I **would come** earlier.
   - Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Nếu tôi biết, tôi sẽ đến sớm hơn.
 
141. I wouldn't say it if I **were** you.
   - Giải thích: Câu này cũng là câu điều kiện loại 2, diễn tả một lời khuyên. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không nói điều đó.
 
142. What will you do if you **get** a bad mark?
   - Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, hỏi về hành động trong tương lai nếu có một tình huống xảy ra. Nếu bạn nhận được điểm kém, bạn sẽ làm gì?
 
143. If she **wears** a necklace, her dress will look better.
   - Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu cô ấy đeo một chiếc vòng cổ, chiếc váy của cô ấy sẽ trông đẹp hơn.
 
144. If you go near the dog, it **will bite** you.
   - Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, cảnh báo về một tình huống có thể xảy ra. Nếu bạn lại gần con chó, nó sẽ cắn bạn.
 
145. Bodrum **would be** ideal for a holiday if it weren't so crowded.
   - Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Bodrum sẽ lý tưởng cho một kỳ nghỉ nếu nó không đông đúc như vậy.
 
146. He will be ill if he **eats** so much.
   - Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu anh ấy ăn nhiều như vậy, anh ấy sẽ bị ốm.
 
147. If she **reads** the book carefully, she will understand it.
   - Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu cô ấy đọc cuốn sách cẩn thận, cô ấy sẽ hiểu nó.
 
148. The children can stay up late if they **go** out.
   - Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu bọn trẻ ra ngoài, chúng có thể thức khuya.
 
149. If the dinner isn't ready, I **will wait**.
   - Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 1, nói về một khả năng trong tương lai. Nếu bữa tối chưa sẵn sàng, tôi sẽ chờ.
 
150. We would die if the plane **crashed**.
   - Giải thích: Câu này là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại. Chúng tôi sẽ chết nếu máy bay gặp nạn.
 
151. She often **takes** to the theater by The Greens.
   - Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen. Cô ấy thường được đưa đến nhà hát bởi The Greens.
 
152. My car **was repaired** yesterday.
   - Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ đơn bị động để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Xe của tôi đã được sửa chữa hôm qua.
 
153. Your house **will be rebuilt** next year.
   - Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai bị động để nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nhà của bạn sẽ được xây dựng lại vào năm tới.
 
154. My car **has not been fixed** yet.
   - Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động để nói về một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Xe của tôi vẫn chưa được sửa chữa.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×