**35. Đáp án: C. the**
Giải thích: "the eggs" được sử dụng để chỉ những quả trứng cụ thể mà người nói đang đề cập đến, trong khi "an" và "a" không phù hợp vì chúng không chỉ định cụ thể.
**36. Đáp án: B. the**
Giải thích: "the carrots" được sử dụng để chỉ những củ cà rốt cụ thể mà người nói đang nói đến, không phải là cà rốt nói chung.
**37. Đáp án: A. a**
Giải thích: "a cat" được sử dụng để chỉ một con mèo không xác định cụ thể, trong khi "the" sẽ chỉ ra một con mèo cụ thể.
**38. Đáp án: B. the**
Giải thích: "the milk" được sử dụng để chỉ sữa cụ thể mà người nói đang nói đến, không phải là sữa nói chung.
**39. Đáp án: C. is talking**
Giải thích: "is talking" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
**40. Đáp án: A. visiting**
Giải thích: "hate visiting" là cấu trúc đúng để diễn tả sự ghét một hành động.
**41. Đáp án: B. am doing**
Giải thích: "am doing" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
**42. Đáp án: B. has**
Giải thích: "She usually has" là cấu trúc đúng cho ngôi thứ ba số ít.
**43. Đáp án: A. wear**
Giải thích: "wear" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**44. Đáp án: A. goes**
Giải thích: "goes" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
**45. Đáp án: C. speak**
Giải thích: "speak" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**46. Đáp án: A. walks**
Giải thích: "walks" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
**47. Đáp án: D. text**
Giải thích: "text" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**48. Đáp án: B. went**
Giải thích: "went" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**49. Đáp án: A. was**
Giải thích: "was" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
**50. Đáp án: C. didn't finish**
Giải thích: "didn't finish" là cấu trúc đúng để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ.
**51. Đáp án: B. beautiful**
Giải thích: "beautiful" là tính từ đúng để mô tả Kate Winslet mà không cần so sánh.
**52. Đáp án: B. expensive**
Giải thích: "the most expensive" là cấu trúc đúng để chỉ ra cái gì đó có giá trị cao nhất.
**53. Đáp án: C. the tallest**
Giải thích: "the tallest" là cấu trúc đúng để chỉ ra người cao nhất trong nhóm.
**54. Đáp án: D. the oldest**
Giải thích: "the oldest" là cấu trúc đúng để chỉ ra người lớn tuổi nhất trong gia đình.
**55. Đáp án: B. the hottest**
Giải thích: "the hottest" là cấu trúc đúng để chỉ ra thành phố nóng nhất.
**56. Đáp án: A. reading**
Giải thích: "love reading" là cấu trúc đúng để diễn tả sở thích.
**57. Đáp án: A. swim**
Giải thích: "isn't going to swim" là cấu trúc đúng để diễn tả hành động không xảy ra trong tương lai.
**58. Đáp án: B. are going to take**
Giải thích: "are going to take" là cấu trúc đúng để diễn tả kế hoạch trong tương lai.