Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer to complete the sentence

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for completing the sentences from the provided list:

35. A - a
36. B - the
37. B - the
38. D - milk
39. C - is talking
40. C - visits
41. A - do
42. D - does
43. C - is wearing
44. B - go
45. D - speak
46. C - walking
47. A - texted
48. B - went
49. A - was
50. A - didn’t finish
51. B - beautiful
52. C - the most expensive
53. D - the tallest
54. C - the oldest
55. A - the hottest
56. B - read
57. A - swim
58. A - is going to

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Quỳnh Anh
16/11 08:53:46
+5đ tặng
**35. Đáp án: C. the**  
Giải thích: "the eggs" được sử dụng để chỉ những quả trứng cụ thể mà người nói đang đề cập đến, trong khi "an" và "a" không phù hợp vì chúng không chỉ định cụ thể.
 
**36. Đáp án: B. the**  
Giải thích: "the carrots" được sử dụng để chỉ những củ cà rốt cụ thể mà người nói đang nói đến, không phải là cà rốt nói chung.
 
**37. Đáp án: A. a**  
Giải thích: "a cat" được sử dụng để chỉ một con mèo không xác định cụ thể, trong khi "the" sẽ chỉ ra một con mèo cụ thể.
 
**38. Đáp án: B. the**  
Giải thích: "the milk" được sử dụng để chỉ sữa cụ thể mà người nói đang nói đến, không phải là sữa nói chung.
 
**39. Đáp án: C. is talking**  
Giải thích: "is talking" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
 
**40. Đáp án: A. visiting**  
Giải thích: "hate visiting" là cấu trúc đúng để diễn tả sự ghét một hành động.
 
**41. Đáp án: B. am doing**  
Giải thích: "am doing" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh đang diễn ra tại thời điểm nói.
 
**42. Đáp án: B. has**  
Giải thích: "She usually has" là cấu trúc đúng cho ngôi thứ ba số ít.
 
**43. Đáp án: A. wear**  
Giải thích: "wear" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**44. Đáp án: A. goes**  
Giải thích: "goes" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
 
**45. Đáp án: C. speak**  
Giải thích: "speak" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**46. Đáp án: A. walks**  
Giải thích: "walks" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngôi thứ ba số ít.
 
**47. Đáp án: D. text**  
Giải thích: "text" là động từ nguyên thể, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**48. Đáp án: B. went**  
Giải thích: "went" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**49. Đáp án: A. was**  
Giải thích: "was" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
**50. Đáp án: C. didn't finish**  
Giải thích: "didn't finish" là cấu trúc đúng để diễn tả một hành động không xảy ra trong quá khứ.
 
**51. Đáp án: B. beautiful**  
Giải thích: "beautiful" là tính từ đúng để mô tả Kate Winslet mà không cần so sánh.
 
**52. Đáp án: B. expensive**  
Giải thích: "the most expensive" là cấu trúc đúng để chỉ ra cái gì đó có giá trị cao nhất.
 
**53. Đáp án: C. the tallest**  
Giải thích: "the tallest" là cấu trúc đúng để chỉ ra người cao nhất trong nhóm.
 
**54. Đáp án: D. the oldest**  
Giải thích: "the oldest" là cấu trúc đúng để chỉ ra người lớn tuổi nhất trong gia đình.
 
**55. Đáp án: B. the hottest**  
Giải thích: "the hottest" là cấu trúc đúng để chỉ ra thành phố nóng nhất.
 
**56. Đáp án: A. reading**  
Giải thích: "love reading" là cấu trúc đúng để diễn tả sở thích.
 
**57. Đáp án: A. swim**  
Giải thích: "isn't going to swim" là cấu trúc đúng để diễn tả hành động không xảy ra trong tương lai.
 
**58. Đáp án: B. are going to take**  
Giải thích: "are going to take" là cấu trúc đúng để diễn tả kế hoạch trong tương lai.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
16/11 08:58:55
+4đ tặng

 

  1. 35. D. 0 (No article is needed before "eggs" in this sentence.)
  2. 36. B. the (The definite article "the" is used before "carrots" because it is a specific group of carrots that are good for your eyes.)
  3. 37. A. 0 (No article is needed before "cat" and "rabbits" in this sentence.)
  4. 38. A. a (The indefinite article "a" is used before "milk" because it is a general, non-specific noun.)
  5. 39. C. is talking (The present continuous tense is used to describe an action happening now.)
  6. 40. A. visiting (The gerund form "visiting" is used as the object of the verb "hate".)
  7. 41. A. do (The auxiliary verb "do" is used to form the imperative sentence.)
  8. 42. A. have (The present simple tense is used to describe a habitual action.)
  9. 43. A. wear (The present simple tense is used to describe a general truth or habitual action.)
  10. 44. A. goes (The present simple tense is used to describe a habitual action.)
  11. 45. C. speak (The present simple tense is used to describe a general truth or habitual action.)
  12. 46. D. walking (The gerund form "walking" is used as the object of the verb "like".)
  13. 47. A. texted (The past simple tense is used to describe an action that happened in the past.)
  14. 48. B. went (The past simple tense is used to describe an action that happened in the past.)
  15. 49. A. was (The past simple tense is used to describe an action that happened in the past.)
  16. 50. C. didn't finish (The past simple tense is used to describe an action that happened in the past.)
  17. 51. C. the most beautiful (The superlative form is used to compare more than two people or things.)
  18. 52. A. the most expensive (The superlative form is used to compare more than two things.)
  19. 53. C. the tallest (The superlative form is used to compare more than two people.)
  20. 54. D. the oldest (The superlative form is used to compare more than two people.)
  21. 55. B. the hottest (The superlative form is used to compare more than two cities.)
  22. 56. A. reading (The gerund form "reading" is used as the object of the verb "love".)
  23. 57. C. swimming (The gerund form "swimming" is used as the object of the preposition "to".)
  24. 58. B. are going to take (The future tense is used to describe a planned action.)







 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×