Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Couldn't you find a better hotel

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers to the sentences:

1. Is this **a better hotel**?
2. This is **the first time I've seen that man here**.
3. People **recycle old car tires to make shoes and sandals**.
4. The coffee is too **hot to drink**.
5. He had **his car repaired yesterday**.
1
0
Quyên
18/11 19:12:32
+5đ tặng
Couldn't you find a better hotel?
Is this the best hotel you could find?
I haven't seen that man here before.
This is the first time I've seen that man here.   
Old car tires are recycled to make shoes and sandals.
People recycle old car tires to make shoes and sandals.
The coffee is so hot that I can't drink it.
The coffee is too hot for me to drink.   
Somebody repaired his car yesterday.
He had his car repaired yesterday.   

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
18/11 19:13:24
+4đ tặng
Couldn't you find a better hotel?
   * Đáp án: Đây là một câu hỏi, thể hiện sự không hài lòng hoặc muốn tìm kiếm một lựa chọn tốt hơn.
   * Hoàn chỉnh: Couldn't you find a better hotel? (Bạn không thể tìm được một khách sạn tốt hơn à?)
 * I haven't seen that man here before.
   * Đáp án: Câu này diễn tả sự ngạc nhiên khi thấy một người ở một nơi nào đó.
   * Hoàn chỉnh: I haven't seen that man here before. (Tôi chưa từng thấy người đàn ông đó ở đây trước đây.)
 * Old car tires are recycled to make shoes and sandals.
   * Đáp án: Câu này nói về quá trình tái chế lốp xe cũ.
   * Hoàn chỉnh: Old car tires are recycled to make shoes and sandals. (Những chiếc lốp xe cũ được tái chế để làm giày dép.)
 * The coffee is so hot that I can't drink it.
   * Đáp án: Câu này diễn tả mức độ nóng của cà phê.
   * Hoàn chỉnh: The coffee is so hot that I can't drink it. (Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)
 * He had...
   * Đáp án: Câu này cần bổ sung thêm thông tin để hoàn chỉnh nghĩa. Ví dụ:
     * He had his car repaired yesterday. (Anh ấy đã sửa xe của mình ngày hôm qua.)
     * He had a great time at the party. (Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×