Couldn't you find a better hotel?
* Đáp án: Đây là một câu hỏi, thể hiện sự không hài lòng hoặc muốn tìm kiếm một lựa chọn tốt hơn.
* Hoàn chỉnh: Couldn't you find a better hotel? (Bạn không thể tìm được một khách sạn tốt hơn à?)
* I haven't seen that man here before.
* Đáp án: Câu này diễn tả sự ngạc nhiên khi thấy một người ở một nơi nào đó.
* Hoàn chỉnh: I haven't seen that man here before. (Tôi chưa từng thấy người đàn ông đó ở đây trước đây.)
* Old car tires are recycled to make shoes and sandals.
* Đáp án: Câu này nói về quá trình tái chế lốp xe cũ.
* Hoàn chỉnh: Old car tires are recycled to make shoes and sandals. (Những chiếc lốp xe cũ được tái chế để làm giày dép.)
* The coffee is so hot that I can't drink it.
* Đáp án: Câu này diễn tả mức độ nóng của cà phê.
* Hoàn chỉnh: The coffee is so hot that I can't drink it. (Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)
* He had...
* Đáp án: Câu này cần bổ sung thêm thông tin để hoàn chỉnh nghĩa. Ví dụ:
* He had his car repaired yesterday. (Anh ấy đã sửa xe của mình ngày hôm qua.)
* He had a great time at the party. (Anh ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)