1. **Đáp án:**
26. You are catching the flu, but you **do not wash** your hands very often.
27. Eating too much **is** bad for your health.
28. Health **means** everything.
29. I **have** a slight headache now.
30. He can't **chew** well, because he has a toothache now.
31. You **should do** exercises regularly for better health.
32. Tom's put **on weight** since he quit smoking.
33. My father **is keen on** doing gardening at the weekend.
34. Van's brother usually **rides** to work by motorbike.
35. My pencils **are not longer** than yours.
36. Lan **does not work as hard as** her sister.
2. **Giải thích:**
- 26: Dùng "do not wash" vì đây là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động không thường xuyên.
- 27: "is" là động từ to be, dùng để mô tả tình trạng.
- 28: "means" là động từ to mean, diễn tả ý nghĩa.
- 29: "have" là động từ đúng cho ngôi I, "headache" được viết đúng.
- 30: "chew" là động từ đúng, không cần thêm "s" vì chủ ngữ là "he".
- 31: Câu này được viết lại để nhấn mạnh rằng việc tập thể dục thường xuyên là một ý tưởng tốt hơn cho sức khỏe.
- 32: "put on weight" là cụm từ đúng để diễn tả việc tăng cân.
- 33: "is keen on" là cách diễn đạt đúng để nói về sở thích.
- 34: "rides" là động từ đúng cho chủ ngữ số ít.
- 35: Câu này được viết lại để so sánh độ dài của bút chì.
- 36: Câu này được viết lại để so sánh mức độ làm việc giữa Lan và chị của cô ấy.