1. **Đáp án**: Unlike his sister, Alex listens to classical music.
**Giải thích**: Câu này so sánh giữa Alex và chị của anh ấy, nhấn mạnh sự khác biệt trong sở thích âm nhạc của họ.
2. **Đáp án**: According to our tradition, we worship our ancestors.
**Giải thích**: Câu này diễn đạt rằng việc thờ cúng tổ tiên là một phần của truyền thống của chúng ta.
3. **Đáp án**: Not once have I beaten Joe at tennis.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng chưa bao giờ tôi thắng Joe trong môn quần vợt.
4. **Đáp án**: Rumor has it that he was involved in crime.
**Giải thích**: Câu này diễn đạt rằng có tin đồn về việc anh ta liên quan đến tội phạm.
5. **Đáp án**: Thanks to their help, I could finish my work earlier.
**Giải thích**: Câu này chỉ ra rằng nhờ có sự giúp đỡ của họ, tôi đã có thể hoàn thành công việc sớm hơn.
6. **Đáp án**: It's a regret that I didn't go to the airport to see her off.
**Giải thích**: Câu này diễn đạt sự hối tiếc về việc không đi tiễn cô ấy ở sân bay.
7. **Đáp án**: In addition to taking part in the ceremony, we played some folk games.
**Giải thích**: Câu này cho biết rằng ngoài việc tham gia lễ hội, chúng tôi còn chơi một số trò chơi dân gian.
8. **Đáp án**: By socializing with more people, you can broaden your experience.
**Giải thích**: Câu này chỉ ra rằng việc giao lưu với nhiều người sẽ giúp bạn mở rộng kinh nghiệm của mình.
9. **Đáp án**: In spite of not having formal schooling, Josh read a lot in her family library.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng mặc dù không có giáo dục chính quy, Josh vẫn đọc rất nhiều trong thư viện gia đình.
10. **Đáp án**: There shouldn't be any sex discrimination in our modern society.
**Giải thích**: Câu này khẳng định rằng không nên có sự phân biệt giới tính trong xã hội hiện đại của chúng ta.