LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find a synonym (1 - 3) and an antonym (4 - 6)

----- Nội dung ảnh -----
VII. Find a synonym (1-3) and an antonym (4-6)

1. At the beginning of this year, I was going to Egypt. I couldn't make it, however, because of my sickness.
A. moreover B. therefore C. furthermore D. nevertheless
2. In my opinion, customs and traditions are very important in our life.
A. Personally B. Basically C. Naturally D. Consequently
3. My aunt has just moved to a roomy apartment in the suburb to the north of the city.
A. modern B. luxurious C. spacious D. fantastic
4. The disturbing noise from outside made it impossible for me to stay focused.
A. pleasant B. strange C. sudden D. familiar
5. You will be more optimistic about your future if you change the way you think.
A. pessimistic B. opportunistic C. enthusiastic D. realistic
6. You have to take off your hat when going inside the main worshipping area of the temple.
A. dress up B. break down C. pass off D. put on
2 trả lời
Hỏi chi tiết
9
1
1
Quỳnh Anh
hôm qua
+5đ tặng
1. Đáp án: D. nevertheless  
   Giải thích: "Nevertheless" có nghĩa là "tuy nhiên", phù hợp với ngữ cảnh câu, diễn tả sự trái ngược giữa việc dự định đi Ai Cập và việc không thể thực hiện do bệnh tật.
 
2. Đáp án: A. Personally  
   Giải thích: "Personally" có nghĩa là "theo ý kiến cá nhân", phù hợp với ngữ cảnh khi người nói bày tỏ quan điểm về tầm quan trọng của phong tục và truyền thống.
 
3. Đáp án: C. spacious  
   Giải thích: "Spacious" có nghĩa là "rộng rãi", là từ đồng nghĩa với "roomy" trong ngữ cảnh mô tả căn hộ của dì.
 
4. Đáp án: A. pleasant  
   Giải thích: "Pleasant" có nghĩa là "dễ chịu", là từ trái nghĩa với "disturbing" (gây rối), phù hợp với ngữ cảnh khi nói về tiếng ồn làm khó khăn cho việc tập trung.
 
5. Đáp án: A. pessimistic  
   Giải thích: "Pessimistic" có nghĩa là "bi quan", là từ trái nghĩa với "optimistic" (lạc quan), phù hợp với ngữ cảnh khi nói về cách suy nghĩ ảnh hưởng đến cảm nhận về tương lai.
 
6. Đáp án: D. put on  
   Giải thích: "Put on" có nghĩa là "đội lên", là từ trái nghĩa với "take off" (cởi ra), phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc phải cởi mũ khi vào khu vực thờ cúng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
hôm qua
+4đ tặng
  1. D. nevertheless - This word means "however" or "in spite of that," which fits the context of the sentence.
  2. A. Personally - This word indicates a personal opinion, which is what the sentence is expressing.
  3. C. spacious - This word means "roomy" or "having ample space," which is the synonym of "roomy."
  4. A. pleasant - This word means "pleasing" or "agreeable," which is the opposite of "disturbing."
  5. A. pessimistic - This word means "tending to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen," which is the opposite of "optimistic."
  6. D. put on - This phrase means "to place something on oneself," which is the opposite of "take off."

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư