1. Đáp án:
2. Lana is **older** than John.
3. China is **larger** than the UK.
4. My garden is a lot **more colorful** than this park.
5. Helen is **quieter** than her sister.
6. My geography class is **more boring** than my math class.
7. My class is **bigger** than yours.
8. The weather this autumn is even **worse** than last autumn.
9. This box is **more beautiful** than that one.
2. Giải thích:
- Đối với tính từ ngắn (1 âm tiết), ta thêm "-er" vào sau tính từ để tạo thành so sánh hơn (ví dụ: old → older, big → bigger).
- Đối với tính từ dài (2 âm tiết trở lên) hoặc tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng "-y", ta sử dụng "more" trước tính từ (ví dụ: colorful → more colorful, boring → more boring, beautiful → more beautiful).
- Một số tính từ bất quy tắc như "bad" sẽ có dạng so sánh hơn là "worse".