Tra nghĩa các từ dưới đây trong từ điển để đặt câu với mỗi từ.
- thân mật:……………………………………………………………………………
- thân thiện:…………………………………………………………………………..
- thân thiết:…………………………………………………………………………...
- thân thích:…………………………………………………………………………..
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- thân mật: có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau.
Đặt câu: Bác Nam mời gia đình em sang ăn bữa cơm thân mật.
- thân thiện: có biểu hiện tỏ ra tử tế và có thiện cảm với nhau.
Đặt câu: Vừa đến, Lan đã chào em bằng nụ cười thân thiện.
- thân thiết: có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau.
Đặt câu: Mai là người thân thiết với em nhất.
- thân thích: có quan hệ gần gũi.
Đặt câu: Em và Thanh là bà con thân thích.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |