Exercise 1:
* One of the serious mistakes parents can make is to:
* A. push their child into trying too much. (Đây là lựa chọn đúng. Khi cha mẹ đặt quá nhiều kỳ vọng và ép buộc con cái, điều này có thể gây áp lực lớn và ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.)
Các đáp án còn lại không đúng vì:
* B. giúp con trở thành thiên tài: Đây là mục tiêu của nhiều bậc phụ huynh nhưng cách thức để đạt được điều đó mới là quan trọng.
* C. khiến con trở thành nhạc sĩ: Không phải tất cả trẻ em đều muốn trở thành nhạc sĩ.
* D. bỏ bê việc giáo dục con cái: Điều này hoàn toàn trái ngược với việc đặt kỳ vọng quá cao.
* Parents' ambition for their children is not wrong if they:
* C. understand and help their children sensibly. (Khi cha mẹ hiểu con cái và hỗ trợ chúng một cách hợp lý, thì tham vọng của họ sẽ trở nên tích cực.)
Các đáp án còn lại không đúng vì:
* A, B, D: đều nhấn mạnh đến việc ép buộc hoặc đặt kỳ vọng quá cao lên con cái.
* Michael is fortunate in that:
* D. his parents help him in a sensible way. (Michael may mắn vì bố mẹ anh ấy hỗ trợ anh ấy một cách hợp lý, không tạo áp lực.)
* Winston's parents push their son so much and he:
* D. is afraid to disappoint them. (Winston luôn sợ làm bố mẹ thất vọng vì họ đặt quá nhiều kỳ vọng vào anh ấy.)
* The two examples given in the passage illustrate the principle that:
* C. parents should let the child develop in the way he wants. (Hai ví dụ về Michael và Winston cho thấy rằng cha mẹ nên để con cái phát triển theo cách của riêng mình, không nên ép buộc.)
Exercise 2:
* I'm tired, so I'm going to bed early tonight.
* She loves to read but she doesn't have much time for it.
* I want to learn English; therefore, I'm taking an English class.
* The weather is nice, so we're going to have a picnic in the park.
Giải thích:
* So: Được sử dụng để nối hai câu khi câu thứ hai là kết quả của câu thứ nhất.
* But: Được sử dụng để nối hai câu mang ý nghĩa đối lập.
* Therefore: Được sử dụng để chỉ ra kết quả hợp lý của một sự kiện hoặc tình huống.