. 1.Kết quả:
- Mở rộng lãnh thổ: Công cuộc khai phá đã dẫn đến việc mở rộng lãnh thổ của Đại Việt về phía Nam, chiếm lĩnh các vùng đất từ vùng Đồng Nai, Bà Rịa, đến đất Nam Bộ hiện nay.
- Hình thành các làng xã: Người dân từ miền Bắc và miền Trung di cư vào khai phá đã tạo ra nhiều làng xã mới, phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại.
- Phát triển kinh tế: Vùng đất phía Nam trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng với nhiều sản phẩm nông nghiệp như lúa, bắp, và đặc sản như hồ tiêu, mía, và cây ăn trái.
- Giao thương với bên ngoài: Sự khai phá đã tạo điều kiện cho việc giao thương với các nước Đông Nam Á, Trung Quốc, và châu Âu. Sự phát triển của các thương cảng như Sài Gòn, Mỹ Tho, và Biên Hòa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại.
2. Ý nghĩa:
- Định hình bản sắc văn hóa: Sự di cư và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc tạo nên một bản sắc văn hóa đa dạng tại vùng đất phía Nam.
- Tăng cường sức mạnh quốc gia: Việc mở rộng lãnh thổ và phát triển kinh tế đã củng cố sức mạnh của Đại Việt, nâng cao vị thế của quốc gia trong khu vực.
- Tiềm năng phát triển: Các vùng phía Nam trở thành những khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế lớn, tiếp tục ảnh hưởng đến lịch sử, văn hóa và kinh tế Việt Nam cho đến ngày nay.
3. Tính chất:
- Di cư tự phát: Sự khai phá chủ yếu diễn ra thông qua các đợt di cư tự phát của người dân từ miền Bắc và miền Trung vào miền Nam.
- Chủ yếu là nông nghiệp: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với các hoạt động trồng trọt và chăn nuôi.
- Tính chất quân sự: Công cuộc khai phá cũng gắn liền với sự gia tăng các cuộc xung đột với người châu Âu và các lực lượng bản địa, như người Khmer và các nhóm dân tộc khác, thể hiện tính cạnh tranh trong quá trình mở rộng lãnh thổ.
Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam là một giai đoạn quan trọng không chỉ trong lịch sử của miền Nam mà còn trong toàn bộ lịch sử Việt Nam, góp phần hình thành nên các yếu tố văn hóa, kinh tế và chính trị của đất nước.