The Thomson family has been trying to eat (1) meals for a very long time...
- Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "meals".
- Đáp án: healthy ( lành mạnh) là phù hợp nhất. Câu này muốn nhấn mạnh việc gia đình Thomson cố gắng ăn những bữa ăn lành mạnh.
- Giải thích các đáp án còn lại:
- healthier: so sánh hơn của healthy, không phù hợp ở đây vì không có đối tượng so sánh.
- healthily: trạng từ, không dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
- health: danh từ, không phù hợp với ngữ cảnh.
... and feel exhausted (2) they arrive home.
- Cần một liên từ để nối hai mệnh đề, chỉ thời gian.
- Đáp án: when (khi) là phù hợp nhất, thể hiện thời điểm cảm thấy mệt mỏi là khi về đến nhà.
- Giải thích các đáp án còn lại:
- since: kể từ khi, thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.
- while: trong khi, thường dùng với thì hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ tiếp diễn.
- then: sau đó, không phù hợp với ngữ cảnh.
(3) months, Mrs Thomson has been ordering food during the week...
- Cần một giới từ để chỉ khoảng thời gian.
- Đáp án: For (trong vòng) là phù hợp nhất, chỉ một khoảng thời gian kéo dài.
- Giải thích các đáp án còn lại:
- during: trong suốt, thường dùng với danh từ chỉ thời gian.
- about: khoảng, thường dùng để ước lượng.
- between: giữa, không phù hợp với ngữ cảnh.
Đáp án đúng cho bài tập này là:
- 1: D. healthy
- 2: B. when
- 3: A. For