Chèo là một thể loại nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, nổi bật với các làn điệu đặc sắc. Các làn điệu chèo thường được chia thành nhiều loại, mỗi loại có đặc trưng riêng về nhịp điệu và nội dung. Một số làn điệu chèo tiêu biểu gồm:
1. Làn điệu Hát văn: Đây là kiểu hát có âm điệu nhẹ nhàng, nhịp điệu chậm, thường dùng trong các vở chèo để diễn tả tâm trạng, tình cảm của nhân vật.
2. Làn điệu Đối vần: Làn điệu này có âm điệu dồn dập, dùng để diễn tả các tình huống căng thẳng, hoặc là đối đáp giữa các nhân vật trong chèo.
3. Làn điệu Lý: Đây là những làn điệu có nhịp điệu nhanh, thể hiện sự vui tươi, phấn khởi. Các làn điệu lý thường được sử dụng trong các cảnh hài hước, vui nhộn của vở chèo.
4. Làn điệu Sắc: Là những điệu hát với âm sắc cao, đậm chất hát dân ca, dùng để thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của nhân vật.
5. Làn điệu Vọng cổ: Là một kiểu hát rất phổ biến trong các vở chèo, có nhịp điệu lặp lại và dễ nhớ, thường dùng để bộc lộ cảm xúc sâu lắng, hoặc diễn tả sự đau khổ, bi thương.
Các làn điệu chèo có thể kết hợp với các nhạc cụ truyền thống như đàn bầu, đàn nhị, trống, để tạo nên một không gian âm nhạc đặc trưng, góp phần làm tăng thêm hiệu quả của vở chèo.