Câu 12: You need to wake up now or you ______ to school on time.
- Dịch: Bạn cần thức dậy bây giờ nếu không bạn sẽ không kịp đến trường đúng giờ.
- Phân tích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will/shall + V.
- Đáp án: D. won't go (sẽ không đi)
Câu 13: If I travel to Paris this summer, I ______ you.
- Dịch: Nếu tôi đi du lịch Paris vào mùa hè này, tôi sẽ thăm bạn.
- Phân tích: Câu điều kiện loại 1.
- Đáp án: D. will visit (sẽ thăm)
Câu 14: Unless you ______ your homework, you will get mark 0.
- Dịch: Trừ khi bạn làm bài tập về nhà, nếu không bạn sẽ bị điểm 0.
- Phân tích: "Unless" có nghĩa là "trừ khi" và tương đương với "if not". Câu này cũng là câu điều kiện loại 1.
- Đáp án: A. don't do (không làm)
Câu 15: If it ______ tomorrow, we ______ fishing.
- Dịch: Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ không đi câu cá.
- Phân tích: Câu điều kiện loại 1.
- Đáp án: B. rains - won't go (mưa - sẽ không đi)
Tóm tắt đáp án:
- Câu 12: D
- Câu 13: D
- Câu 14: A
- Câu 15: B