LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

giúp em với ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
12
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for the questions in the exercise:

**Exercise 7: TRADITIONAL FAMILY LIFE**

- Question 13: A. may
- Question 14: A. would
- Question 15: A. buy
- Question 16: A. done

**Exercise 8: EDUCATION IN THE PAST**

1. (13) C. would
2. (14) A. must
3. (15) B. for
4. (16) D. doing

Make sure to verify these answers according to the context of your lesson!
1
0
Amelinda
3 giờ trước
+5đ tặng

Bài tập 7: Cuộc sống gia đình truyền thống

  • Câu 13: In the past, families were larger and (13) closer. (Trong quá khứ, gia đình thường đông thành viên hơn và (13) gắn bó hơn.)

    • Đáp án: C. closer (gần gũi hơn)
    • Giải thích: Câu này muốn nhấn mạnh mối quan hệ khăng khít giữa các thành viên trong gia đình truyền thống.
  • Câu 14: Children (14) often help with chores around the house. (Trẻ con thường (14) giúp làm việc nhà.)

    • Đáp án: A. would (thường làm gì đó trong quá khứ)
    • Giải thích: "Would" dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ, cho thấy việc trẻ con giúp việc nhà là điều thường xuyên xảy ra.
  • Câu 15: Meals were homemade, with ingredients grown in their own (15). (Các bữa ăn đều tự làm, với nguyên liệu trồng trong (15) của chính họ.)

    • Đáp án: A. garden (vườn)
    • Giải thích: Gia đình thường tự trồng rau củ để chế biến thức ăn.
  • Câu 16: There were no supermarkets, so they had to (16) most of their own food. (Không có siêu thị, vì vậy họ phải (16) hầu hết thức ăn của mình.)

    • Đáp án: C. grow (trồng)
    • Giải thích: Để có thức ăn, người ta phải tự trồng trọt.

Bài tập 8: Giáo dục trong quá khứ

  • Câu 13: In the past, education was a privilege, and not everyone (13) attend school. (Trong quá khứ, giáo dục là một đặc quyền, và không phải ai cũng (13) đến trường.)

    • Đáp án: D. could (có thể, nhưng không chắc chắn)
    • Giải thích: Không phải ai cũng có cơ hội được đi học, nên dùng "could" để diễn tả khả năng có giới hạn.
  • Câu 14: Teachers were strict, and students (14) respect them. (Giáo viên rất nghiêm khắc, và học sinh phải (14) tôn trọng họ.)

    • Đáp án: A. must (phải)
    • Giải thích: Học sinh buộc phải tôn trọng thầy cô.
  • Câu 15: School supplies were simple, usually just a slate and chalk for writing (15) lessons. (Dụng cụ học tập rất đơn giản, thường chỉ là một tấm bảng đen và phấn để viết (15) bài học.)

    • Đáp án: A. on (trên)
    • Giải thích: Viết bài học trên bảng đen.
  • Câu 16: Learning was often (16) by memorization and repetition. (Việc học thường (16) bằng cách ghi nhớ và lặp lại.)

    • Đáp án: A. done (được thực hiện)
    • Giải thích: Việc học được thực hiện bằng cách ghi nhớ và lặp lại.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
ღ_Gấu _ღ
2 giờ trước
+4đ tặng
Question 13: A.
Question 14: A.
Question 15: A. 
Question 16: A. 


(13) C. 
 (14) A. 
(15) B.
 (16) D. 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư