Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Bài tập 7: Cuộc sống gia đình truyền thống
Câu 13: In the past, families were larger and (13) closer. (Trong quá khứ, gia đình thường đông thành viên hơn và (13) gắn bó hơn.)
Câu 14: Children (14) often help with chores around the house. (Trẻ con thường (14) giúp làm việc nhà.)
Câu 15: Meals were homemade, with ingredients grown in their own (15). (Các bữa ăn đều tự làm, với nguyên liệu trồng trong (15) của chính họ.)
Câu 16: There were no supermarkets, so they had to (16) most of their own food. (Không có siêu thị, vì vậy họ phải (16) hầu hết thức ăn của mình.)
Bài tập 8: Giáo dục trong quá khứ
Câu 13: In the past, education was a privilege, and not everyone (13) attend school. (Trong quá khứ, giáo dục là một đặc quyền, và không phải ai cũng (13) đến trường.)
Câu 14: Teachers were strict, and students (14) respect them. (Giáo viên rất nghiêm khắc, và học sinh phải (14) tôn trọng họ.)
Câu 15: School supplies were simple, usually just a slate and chalk for writing (15) lessons. (Dụng cụ học tập rất đơn giản, thường chỉ là một tấm bảng đen và phấn để viết (15) bài học.)
Câu 16: Learning was often (16) by memorization and repetition. (Việc học thường (16) bằng cách ghi nhớ và lặp lại.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |