Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định công thức phân tử

một hợp chất hữu cơ a có ctđg là ch2o.đốt 0,1 mol a sau đó cho toàn bộ sp cháy vào 400ml dd NaOH 2M thu đc dung dịch X. cô cạn dung dịch x đc 39,8 g chất rắn .xác định CTPT
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Công thức phân tử của hợp chất hữu cơ \( a \) có công thức đơn giản là \( CH_2O \), tức là hợp chất này có thể là formaldehyde, methanol, hoặc các chất khác có cùng công thức đơn giản.

**Bước 1: Tính chất vụn thu được từ quá trình đốt cháy**

- Khi đốt cháy 0,1 mol hợp chất \( a \) có công thức \( CH_2O \), toàn bộ sẽ tạo ra \( CO_2 \) và \( H_2O \):
\[ \text{Phương trình phản ứng đốt cháy:} \]
\[
CH_2O + O_2 \rightarrow CO_2 + H_2O
\]

- Ghi lại số mol của các sản phẩm tạo thành:
- Số mol \( CO_2 \) tạo ra: 0,1 mol
- Số mol \( H_2O \) tạo ra: 0,1 mol

**Bước 2: Tính khối lượng của \( CO_2 \) và \( H_2O \)**

- Khối lượng mol của \( CO_2 \) là \( 44 \, g/mol \):
\[
\text{Khối lượng } CO_2 = 0,1 \, mol \times 44 \, g/mol = 4,4 \, g
\]

- Khối lượng mol của \( H_2O \) là \( 18 \, g/mol \):
\[
\text{Khối lượng } H_2O = 0,1 \, mol \times 18 \, g/mol = 1,8 \, g
\]

**Bước 3: Tính tổng khối lượng các sản phẩm**

- Tổng khối lượng sản phẩm từ đốt cháy là:
\[
\text{Khối lượng tổng} = 4,4 \, g + 1,8 \, g = 6,2 \, g
\]

**Bước 4: Tính lượng NaOH còn lại trong dung dịch**

- Dung dịch NaOH có nồng độ đưa vào là \( 2M \) và thể tích là \( 400 \, ml = 0,4 \, L\) nên số mol NaOH đã đưa vào là:
\[
n_{NaOH} = 2 \, mol/L \times 0,4 \, L = 0,8 \, mol
\]

**Bước 5: Phản ứng với sản phẩm từ đốt cháy**

- Từ 0,1 mol \( CH_2O \), ta có 0,1 mol \( CO_2 \) và 0,1 mol \( H_2O \).
- CO2 sẽ phản ứng với NaOH theo phương trình:
\[
CO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O
\]

- Số mol NaOH cần để phản ứng với 0,1 mol \( CO_2 \) là:
\[
2 \times 0,1 = 0,2 \, mol
\]

- Vì vậy, số mol NaOH đã phản ứng là:
\[
n_{NaOH \, đã \, phản \, ứng} = 0,2 \, mol
\]
- Số mol NaOH còn lại là:
\[
n_{NaOH \, còn \, lại} = n_{NaOH\, ban \, đầu} - n_{NaOH \, đã \, phản \, ứng}
= 0,8 \, mol - 0,2 \, mol = 0,6 \, mol
\]

**Bước 6: Tính khối lượng chất rắn**

- Khối lượng các chất rắn thu được sau khi cô cạn dung dịch là \( 39,8 \, g \)
- Chất rắn này chủ yếu là \( Na_2CO_3 \) và NaOH dư.
- Khối lượng NaOH (dư) là:
\[
\text{Khối lượng NaOH dư} = n_{NaOH \, còn lại} \times M_{NaOH} = 0,6 \, mol \times 40 \, g/mol = 24 \, g
\]

- Khối lượng Na2CO3 hình thành:
\[
\text{Khối lượng } Na_2CO_3 = \text{Khối lượng chất rắn} - \text{Khối lượng NaOH dư} = 39,8 \, g - 24 \, g = 15,8 \, g
\]

- Số mol \( Na_2CO_3 \):
\[
n_{Na_2CO_3} = \frac{15,8 \, g}{106 \, g/mol} \approx 0,149 \, mol
\]

**Kết luận:**

- Do đó, tính toán cho thấy có đủ dữ liệu để xác định rằng hợp chất hữu cơ \( a \) là \( CH_2O \) - formaldehyde.
- Hợp chất vô cơ là NaOH và Na2CO3 trong dung dịch đã phản ứng.

Tóm lại, hợp chất có công thức phân tử là **\( CH_2O \)**.
0
0
Huỳnh Nghi
23/11/2024 20:19:12
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×