1. What's **a field**?
- **Đáp án:** A. garden land
- **Giải thích:** "Garden land" là mảnh đất để trồng cây trồng.
2. That man sitting at the far end of the table is the chief of the **village**.
- **Đáp án:** C. rong house
- **Giải thích:** "Rong house" là nhà cộng đồng lớn ở Tây Nguyên, thường là nơi ở của trưởng làng.
3. Most people in the countryside live by raising cattle and **poultry**.
- **Đáp án:** C. poultry
- **Giải thích:** "Poultry" là gia cầm như gà, vịt.
4. **Cottages** are similar in that they stand on big posts.
- **Đáp án:** C. Stilt houses
- **Giải thích:** "Stilt houses" là những ngôi nhà sàn đứng trên cột lớn.
5. Minority people often use natural **materials**.
- **Đáp án:** B. materials
- **Giải thích:** "Materials" là vật liệu tự nhiên.