Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết dạng đúng của từ trong ngoặc

Giúp mik từ câu 82 đến 92 nhed
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là dạng đúng của từ trong ngoặc từ câu 82 đến 92:

82. He **encouraged** me to join the volunteering club. (courage)
83. An **unknown** man has stolen all our money. (know)
84. Two of these tablets should be taken **daily**. (day)
85. The **departure** was delayed due to some technical issues. (depart)
86. My father has become seriously **forgetful** after the accident. (forget)
87. Relax in our **comfortable** chairs and enjoy our excellent tea and hot chocolate. (comfort)
88. Bob quit his full-time job and became a **freelance** writer. (freelancer)
89. What a naughty boy! He always does things **noisily**. (noise)
90. We produce cheaper goods than our **competitors**. (compete)
91. This company was fined twice for **pollution**. (pollute)
92. You should **apologize** to your teacher. (apology)

Hy vọng giúp ích cho bạn!
1
0
Chou
24/11 12:47:05
+5đ tặng
  1. He encouraged me to join the volunteering club.
  2. An unknown man has stolen all our money.
  3. Two of these tablets should be taken daily.
  4. The departure time was delayed due to some technical issues.
  5. My father has become seriously forgetful after the accident.
  6. Relax in our comfortable chairs and enjoy our excellent tea and hot chocolate.
  7. Bob quit his full-time job and became a freelance writer.
  8. What a naughty boy! He always does things noisily.
  9. We produce cheaper goods than our competitors.
  10. This company was fined twice for polluting discharge.
  11. You should apologize to your teacher.






 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
24/11 13:09:46
+4đ tặng
64. Don't try to **undermine** my determination.
   - **Giải thích:** "Undermine" có nghĩa là làm suy yếu hoặc phá hoại sự quyết tâm.
 
65. We all held our breath because of that **thrilling** film. *(thrill)*
   - **Giải thích:** "Thrilling" là tính từ mô tả bộ phim làm người xem hồi hộp.
 
66. Smokers are likely to be at **risk** of lung cancers. *(risky)*
   - **Giải thích:** "Risk" là danh từ chỉ nguy cơ.
 
67. They ride their bicycles to the countryside for **pleasure**. *(please)*
   - **Giải thích:** "Pleasure" là danh từ chỉ niềm vui.
 
68. This shop accepts only **payment** in cash. *(pay)*
   - **Giải thích:** "Payment" là danh từ chỉ hành động thanh toán.
 
69. Vitamin C is supposed to **prevent** colds. *(pron -> prevent)*
   - **Giải thích:** "Prevent" là động từ chỉ hành động ngăn chặn.
 
70. You should submit the online **application** form before the due date. *(apply)*
   - **Giải thích:** "Application" là danh từ chỉ đơn đăng ký.
 
71. The teacher stressed the need for regular **attendance**. *(attend)*
   - **Giải thích:** "Attendance" là danh từ chỉ sự hiện diện.
 
72. He used to have a respectable **collection** of old coins. *(collect)*
   - **Giải thích:** "Collection" là danh từ chỉ bộ sưu tập.
 
73. Our **flight** from London to Sydney took 24 hours. *(fly)*
   - **Giải thích:** "Flight" là danh từ chỉ chuyến bay.
 
74. Ava is an **adventurer** who often takes trips to remote areas. *(adventure)*
   - **Giải thích:** "Adventurer" là danh từ chỉ người thích phiêu lưu.
 
75. His disappearance is still **mysterious** to investigators. *(mystery)*
   - **Giải thích:** "Mysterious" là tính từ chỉ sự bí ẩn.
 
76. The teacher wanted to hear my **explanation** for being late. *(explain)*
   - **Giải thích:** "Explanation" là danh từ chỉ sự giải thích.
 
77. We reached **agreement** after discussing how to make our website. *(agree)*
   - **Giải thích:** "Agreement" là danh từ chỉ sự đồng thuận.
 
78. You must **sharpen** this pencil before using it. *(sharp)*
   - **Giải thích:** "Sharpen" là động từ chỉ hành động làm nhọn.
 
79. If the company was to relocate, most **employees** would **move**. *(employ)*
   - **Giải thích:** "Employees" là danh từ chỉ nhân viên, "move" là động từ chỉ hành động di chuyển.
 
80. They had made a lot of **preparations** before the game started. *(prepare)*
   - **Giải thích:** "Preparations" là danh từ chỉ sự chuẩn bị.
 
81. Manchester players have been trying to score another goal, but their efforts are **unsuccessful**. *(succeed)*
   - **Giải thích:** "Unsuccessful" là tính từ chỉ không thành công.
 
82. He **encouraged** me to join the volunteering club. *(courage)*
   - **Giải thích:** "Encouraged" là động từ chỉ hành động khuyến khích.
 
83. An **unknown** man has stolen all our money. *(know)*
   - **Giải thích:** "Unknown" là tính từ chỉ không biết.
 
84. Two of these tablets should be taken **daily**. *(day)*
   - **Giải thích:** "Daily" là trạng từ chỉ hành động hàng ngày.
 
85. The **departure** time was delayed due to some technical issues. *(depart)*
   - **Giải thích:** "Departure" là danh từ chỉ sự khởi hành.
 
86. My father has become seriously **forgetful** after the accident. *(forget)*
   - **Giải thích:** "Forgetful" là tính từ chỉ hay quên.
 
87. Relax in our **comfortable** chairs and enjoy our excellent tea and hot chocolate. *(comfort)*
   - **Giải thích:** "Comfortable" là tính từ chỉ sự thoải mái.
 
88. Bob quit his full-time job and became a **freelancer**. *(free)*
   - **Giải thích:** "Freelancer" là danh từ chỉ người làm nghề tự do.
 
89. What a naughty boy! He always does things **noisily**. *(noise)*
   - **Giải thích:** "Noisily" là trạng từ chỉ hành động ồn ào.
 
90. We produce cheaper goods than our **competitors**. *(compete)*
   - **Giải thích:** "Competitors" là danh từ chỉ đối thủ cạnh tranh.
 
91. This company was fined twice for **pollution** discharge. *(pollute)*
   - **Giải thích:** "Pollution" là danh từ chỉ sự ô nhiễm.
 
92. You should **apologize** to your teacher. *(apology)*
   - **Giải thích:** "Apologize" là động từ chỉ hành động xin lỗi.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×