64. Don't try to **undermine** my determination.
- **Giải thích:** "Undermine" có nghĩa là làm suy yếu hoặc phá hoại sự quyết tâm.
65. We all held our breath because of that **thrilling** film. *(thrill)*
- **Giải thích:** "Thrilling" là tính từ mô tả bộ phim làm người xem hồi hộp.
66. Smokers are likely to be at **risk** of lung cancers. *(risky)*
- **Giải thích:** "Risk" là danh từ chỉ nguy cơ.
67. They ride their bicycles to the countryside for **pleasure**. *(please)*
- **Giải thích:** "Pleasure" là danh từ chỉ niềm vui.
68. This shop accepts only **payment** in cash. *(pay)*
- **Giải thích:** "Payment" là danh từ chỉ hành động thanh toán.
69. Vitamin C is supposed to **prevent** colds. *(pron -> prevent)*
- **Giải thích:** "Prevent" là động từ chỉ hành động ngăn chặn.
70. You should submit the online **application** form before the due date. *(apply)*
- **Giải thích:** "Application" là danh từ chỉ đơn đăng ký.
71. The teacher stressed the need for regular **attendance**. *(attend)*
- **Giải thích:** "Attendance" là danh từ chỉ sự hiện diện.
72. He used to have a respectable **collection** of old coins. *(collect)*
- **Giải thích:** "Collection" là danh từ chỉ bộ sưu tập.
73. Our **flight** from London to Sydney took 24 hours. *(fly)*
- **Giải thích:** "Flight" là danh từ chỉ chuyến bay.
74. Ava is an **adventurer** who often takes trips to remote areas. *(adventure)*
- **Giải thích:** "Adventurer" là danh từ chỉ người thích phiêu lưu.
75. His disappearance is still **mysterious** to investigators. *(mystery)*
- **Giải thích:** "Mysterious" là tính từ chỉ sự bí ẩn.
76. The teacher wanted to hear my **explanation** for being late. *(explain)*
- **Giải thích:** "Explanation" là danh từ chỉ sự giải thích.
77. We reached **agreement** after discussing how to make our website. *(agree)*
- **Giải thích:** "Agreement" là danh từ chỉ sự đồng thuận.
78. You must **sharpen** this pencil before using it. *(sharp)*
- **Giải thích:** "Sharpen" là động từ chỉ hành động làm nhọn.
79. If the company was to relocate, most **employees** would **move**. *(employ)*
- **Giải thích:** "Employees" là danh từ chỉ nhân viên, "move" là động từ chỉ hành động di chuyển.
80. They had made a lot of **preparations** before the game started. *(prepare)*
- **Giải thích:** "Preparations" là danh từ chỉ sự chuẩn bị.
81. Manchester players have been trying to score another goal, but their efforts are **unsuccessful**. *(succeed)*
- **Giải thích:** "Unsuccessful" là tính từ chỉ không thành công.
82. He **encouraged** me to join the volunteering club. *(courage)*
- **Giải thích:** "Encouraged" là động từ chỉ hành động khuyến khích.
83. An **unknown** man has stolen all our money. *(know)*
- **Giải thích:** "Unknown" là tính từ chỉ không biết.
84. Two of these tablets should be taken **daily**. *(day)*
- **Giải thích:** "Daily" là trạng từ chỉ hành động hàng ngày.
85. The **departure** time was delayed due to some technical issues. *(depart)*
- **Giải thích:** "Departure" là danh từ chỉ sự khởi hành.
86. My father has become seriously **forgetful** after the accident. *(forget)*
- **Giải thích:** "Forgetful" là tính từ chỉ hay quên.
87. Relax in our **comfortable** chairs and enjoy our excellent tea and hot chocolate. *(comfort)*
- **Giải thích:** "Comfortable" là tính từ chỉ sự thoải mái.
88. Bob quit his full-time job and became a **freelancer**. *(free)*
- **Giải thích:** "Freelancer" là danh từ chỉ người làm nghề tự do.
89. What a naughty boy! He always does things **noisily**. *(noise)*
- **Giải thích:** "Noisily" là trạng từ chỉ hành động ồn ào.
90. We produce cheaper goods than our **competitors**. *(compete)*
- **Giải thích:** "Competitors" là danh từ chỉ đối thủ cạnh tranh.
91. This company was fined twice for **pollution** discharge. *(pollute)*
- **Giải thích:** "Pollution" là danh từ chỉ sự ô nhiễm.
92. You should **apologize** to your teacher. *(apology)*
- **Giải thích:** "Apologize" là động từ chỉ hành động xin lỗi.