93. Today's conference focuses on different **environmental** problems. *(environment)*
- **Giải thích:** Tính từ "environmental" dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến môi trường.
94. I asked him his name, but he didn't **respond**. *(response)*
- **Giải thích:** Động từ "respond" nghĩa là phản hồi lại.
95. A **representative** from our company will guide you to your hotel. *(represent)*
- **Giải thích:** Danh từ "representative" nghĩa là người đại diện.
96. How **careless** of you to break that cup! *(care)*
- **Giải thích:** Tính từ "careless" nghĩa là bất cẩn.
97. His long **speech** made us bored and sleepy. *(speak)*
- **Giải thích:** Danh từ "speech" nghĩa là bài nói chuyện hoặc bài phát biểu.
98. He never takes his father's **advice**. *(advise)*
- **Giải thích:** Danh từ "advice" nghĩa là lời khuyên.
99. She came into the room very **quietly**. *(quiet)*
- **Giải thích:** Trạng từ "quietly" nghĩa là một cách yên lặng.
100. The mother embraced the son **warmly** before he got on the train. *(warm)*
- **Giải thích:** Trạng từ "warmly" nghĩa là một cách ấm áp.
101. **Polluted** air and water are not good for our health. *(pollute)*
- **Giải thích:** Tính từ "polluted" nghĩa là bị ô nhiễm.
102. Air **pollution** makes us unhealthy. *(pollute)*
- **Giải thích:** Danh từ "pollution" nghĩa là sự ô nhiễm.
103. We are so jealous that Linda has a lot of **fashionable** dresses. *(fashion)*
- **Giải thích:** Tính từ "fashionable" nghĩa là hợp thời trang.
104. The kids got extremely excited when they see the **production** of chocolate. *(produce)*
- **Giải thích:** Danh từ "production" nghĩa là quá trình sản xuất.
105. My new car is more **economical** than the one I had before. *(economy)*
- **Giải thích:** Tính từ "economical" nghĩa là tiết kiệm.