Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đầu thế kỉ XIX, các nước Mĩ Latinh giành độc lập từ tay thực dân?

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1. Đầu thế kỉ XIX, các nước Mĩ Latinh giành độc lập từ tay thực dân

A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. B. Anh và đế quốc Mĩ.

C. Tây Ban Nha và Pháp. D. Pháp và Đức.aza

Câu 2. Chủ nghĩa tư bản hiện đại là thuật ngữ dùng để chỉ chủ nghĩa tư bản

A. trong giai đoạn tự do cạnh tranh                     B. bắt đầu chuyển sang giai đoạn độc quyền.

C. từ sau chiến tranh thế giới thứ II đến nay.       D. Từ sau chiến tranh thế giới thứ I đến nay

Câu 3. Một trong những thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt là

A. tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng tài chính mang tính toàn cầu.

B. sức sản xuất của các ngành kinh tế ngày càng cao.

C. khoa học công nghệ phát triển và ngày càng mở rộng.

D. lực lượng lao động có chất lượng ngày càng cao.

Câu 4. Chủ nghĩa tư bản được xác lập đầu tiên trên thế giới  ở 

A. Châu Âu và Bắc Mĩ.      B. Tây Âu và Châu Á.       C. Bắc Mĩ và Nam Á.     D. Châu Á và Châu Phi.

Câu 5. Sự kiện đánh dấu sự mở rộng của cuộc cách mạng tư sản bên ngoài châu  Âu là

A. Cách mạng tư sản Anh.            B. Các mạng tư sản Pháp.

C. Cách mạng tư sản Hà Lan.       D. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ.

Câu 6. Một trong những đặc điểm cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại là

A. bước đầu xuất khẩu tư bản.              B. xuất hiện độc quyền nhà nước.

C. bước đầu xâm lược thuộc địa.          D. xuất hiện tư bản tài chính.

Câu 7. Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mĩ thế kỉ XVII – XIX có điểm chung là

A. thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.            B. thiết  lập chế độ cộng hòa.

C. lật đổ chế độ thực dân.                               D. do giai cấp tư sản lãnh đạo 

Câu 8. Các nước tư bản hiện đại tiêu biểu là

A. Mĩ, Anh, Trung Quốc.     B. Mĩ, Nhật, Cu Ba.        C. Mĩ, Nhật, Đức.    D. Mĩ, Nhật, Trung Quốc

Câu 9. Sự khác biệt giữa chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc  quyền xuất phát từ 

 A. sự phát triển kinh tế và công nghiệp.                      B. Sự cạnh tranh và chiến lược kinh doanh.

C. Sự bất ổn định, phân hóa giàu nghèo.                     D. Sự tập trung tài sản và quyền lực.

Câu 10. Từ đầu thế kỉ XIX, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về nguyên liệu và nhân công, các nước tư bản phương Tây đã tăng cường

A. hợp tác và mở rộng đầu tư.                B. thu hút vốn đầu tư bên ngoài.

C. xâm lược và mở rộng thuộc địa.        D. đổi mới hình thức kinh doanh.

Câu 11. Cuối thế kỉ XIX – đầu thế kỉ XX, các nước tư bản chủ nghĩa đã chuyển sang giai đoạn

A. tự do cạnh tranh.        B. cải cách đất nước.          C. đế quốc chủ nghĩa.          D. chủ nghĩa phát xít.

Câu 12. Chủ nghĩa đế quốc ra đời từ cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX là hệ quả trực tiếp của quá trình

A. xâm lược thuộc địa.          B. giao lưu buôn bán.           C. toàn cầu hóa.           D. hợp tác kinh tế.

Câu 13. Cho đến cuối thế kỉ XIX, các nước đế quốc chủ nghĩa đã thiết lập hệ thống thuộc địa rộng khắp ở

A. châu Âu, châu Mỹ và khu vực Tây Âu.            B. châu Âu, châu Úc và khu vực Bắc Mỹ.

C. châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ La-tinh.        D. châu Mỹ, Tây Âu và khu vực Đông Âu.

Câu 14. Đầu thế kỉ XX, quốc gia nào sau đây có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất?

A. Đức.              B. I-ta-li-a.               C. Nhật               D. Anh.

Câu 15. Các tổ chức độc quyền ra đời ở các nước tư bản (từ cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX) là kết quả của sự liên minh giữa

A. vô sản và tư sản.          B. chủ nô và tư sản.            C. các nhà tư bản lớn.        D. địa chủ và quý tộc.

Câu 16. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản ở ngoài châu Âu?

A. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ.

B. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở khu vực Mỹ La-tinh.

C. Cuộc vận động thống nhất nước Đức và I-ta-li-a.

D. Cải cách nông nô ở Nga và cuộc nội chiến ở Mỹ.

Câu 17. Nội dung nào sau đây là một trong những thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

A. Nguồn nhân công ngày càng cạn kiệt.        B. Giao lưu kinh tế quốc tế ngày càng tăng.

C. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gia tăng.        D. Sự ra đời các tổ chức liên kết khu vực.

Câu 18. Chính sách xâm lược và mở rộng thuộc địa của các nước tư bản nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu

A. phát triển khoa học – kĩ thuật.                    B. giải quyết tình trạng thất nghiệp.

C. thu hút nguồn vốn đầu tư bên ngoài.          D. nguyên liệu và nguồn nhân công.

Câu 19. Nước Anh được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” vì lí do nào sau đây?

A. Nước Anh luôn phải đối mặt với nạn ngoại xâm.

B. Nước Anh có hệ thống thuộc địa rộng khắp thế giới.

C. Nguồn vốn đầu tư của nước Anh trải khắp toàn cầu.

D. Các nước đế quốc tranh nhau đầu tư vào nước Anh.

Câu 20. Cuộc Duy Tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản và cuộc cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc có điểm tương đồng nào sau đây?

A. Là cuộc cách mạng dân chủ tư sản triệt để.           B. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

C. Là những cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.     D. Giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.

Câu 21: Cuộc Duy tân Minh Trị đã

A. đặt nền móng cho xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Nhật Bản.

B. đưa Nhật Bản mở rộng ảnh hưởng sang châu Âu và châu Phi.

C. đưa Nhật Bản từ nước phong kiến thành nước tư bản chủ nghĩa.

D. giúp Nhật Bản đạt được nhiều tiến bộ về nghiên cứu hải dương.

Câu 22: Ở châu Á, cuối thế kỉ XIX, những quốc gia nào sau khi tiến hành cải cách, duy tân đã đưa đất nước theo con đường tư bản chủ nghĩa?

A. Nhật Bản và Xiêm            B. Nhật Bản và Trung Quốc

C. Xiêm và Việt Nam            D. Xiêm và Ấn Độ

Câu 23. Trong những năm 50 – 70 của thế kỉ XIX, các cuộc cách mạng tư sản tiếp tục diễn ra dưới nhiều hình thức ở châu Âu và Bắc Mĩ, điển hình là

A. cách mạng tư sản Anh                               B. cách mạng tư sản Pháp

C. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ         D. Cải cách nông nô ở Nga

Câu 24. Cuối thế kỉ XIX, hầu hết các quốc gia ở châu Á đều trở thành thuộc của thực dân phương Tây, ngoại trừ

A. Xiêm và Nhật Bản                    B. Nhật Bản và Trung Quốc    

C. Trung Quốc và Xiêm.             D. Ấn Độ và Xiêm

Câu 25. Đầu thế kỉ XIX, các nước Mĩ Latinh giành độc lập từ tay thực dân

A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. B. Anh và đế quốc Mĩ.

C. Tây Ban Nha và Pháp. D. Pháp và Đức.

Câu 26: Cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX, quốc gia nào sau đây được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”?

A. Pháp        B. Anh        C. Đức         D. Mĩ

Câu 27: Cuối thế kỉ XIX, sự tập trung sản xuất và tích tụ cao độ đã đưa chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn

A. độc quyền              B. tự do cạnh tranh.              C. hòa hoãn.                 D. hợp tác.

Câu 28: Cuối thế kỉ XIX, quốc gia nào sau đây đã bành trướng và can thiệp nội bộ đối với nhiều nước khu vực Mĩ Latinh?

A. Tây Ban Nha            B. Bồ Đào Nha          C. Anh         D. Mĩ

Câu 29: Một trong những đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa tư bản độc quyền cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX là sự hình thành của các

A. công ty xuyên quốc gia        B. tổ chức độc quyền

C. tổ chức liên kết khu vực       D. tổ chức liên kết quốc tế

Câu 30: Lĩnh vực nào sau đây là tiềm năng phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

A. Chạy đua vũ trang                    B. Sự bình đẳng xã hội

C. Cơ cấu giai cấp xã hội             D. Khoa học – công nghệ.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi trong phần trắc nghiệm mà bạn đã cung cấp:

**Câu 1:** A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

**Câu 2:** B. bắt đầu chuyển sang giai đoạn độc quyền.

**Câu 3:** A. tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng tài chính mang tính toàn cầu.

**Câu 4:** A. Châu Âu và Bắc Mĩ.

**Câu 5:** D. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ.

**Câu 6:** D. xuất hiện tư bản tài chính.

**Câu 7:** D. do giai cấp tư sản lãnh đạo.

**Câu 8:** C. Mĩ, Nhật, Đức.

**Câu 9:** D. Sự tập trung tài sản và quyền lực.

**Câu 10:** C. xâm lược và mở rộng thuộc địa.

**Câu 11:** C. đế quốc chủ nghĩa.

**Câu 12:** A. xâm lược thuộc địa.

**Câu 13:** C. châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ La-tinh.

**Câu 14:** D. Anh.

**Câu 15:** C. các nhà tư bản lớn.

**Câu 16:** B. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở khu vực Mỹ La-tinh.

**Câu 17:** C. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gia tăng.

**Câu 18:** D. nguyên liệu và nguồn nhân công.

**Câu 19:** B. Nước Anh có hệ thống thuộc địa rộng khắp thế giới.

**Câu 20:** B. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.

**Câu 21:** C. đưa Nhật Bản từ nước phong kiến thành nước tư bản chủ nghĩa.

**Câu 22:** A. Nhật Bản và Xiêm.

**Câu 23:** C. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ.

**Câu 24:** A. Xiêm và Nhật Bản.

**Câu 25:** A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

**Câu 26:** B. Anh.

**Câu 27:** A. độc quyền.

**Câu 28:** D. Mĩ.

**Câu 29:** B. tổ chức độc quyền.

**Câu 30:** D. Khoa học – công nghệ.

Hy vọng những đáp án này sẽ hữu ích cho bạn trong việc ôn tập!
1
0
Quýt
27/11 13:32:07
+5đ tặng

Phần I: Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

  1. A. Các nước Mỹ Latinh giành độc lập từ tay Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha vào đầu thế kỷ XIX.
  2. C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại thường được hiểu là giai đoạn từ sau Chiến tranh Thế giới thứ II đến nay, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, toàn cầu hóa và các vấn đề xã hội phức tạp.
  3. A. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng tài chính toàn cầu là một trong những thách thức lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  4. A. Chủ nghĩa tư bản đầu tiên xuất hiện ở châu Âu (Anh) và Bắc Mỹ.
  5. D. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ đánh dấu sự mở rộng của cách mạng tư sản ra ngoài châu Âu.
  6. D. Xuất hiện tư bản tài chính là một đặc điểm cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  7. D. Dù có những hình thức chính trị khác nhau, nhưng điểm chung là đều do giai cấp tư sản lãnh đạo.
  8. C. Mỹ, Nhật, Đức là những nước tư bản hiện đại tiêu biểu.
  9. D. Sự tập trung tài sản và quyền lực vào tay một số ít tập đoàn lớn là nguyên nhân chính tạo ra sự khác biệt giữa hai giai đoạn.
  10. C. Để đáp ứng nhu cầu về nguyên liệu và thị trường, các nước tư bản tăng cường xâm lược và mở rộng thuộc địa.
  11. C. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
  12. A. Quá trình xâm lược thuộc địa là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của chủ nghĩa đế quốc.
  13. C. Các nước đế quốc thiết lập hệ thống thuộc địa rộng khắp ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  14. D. Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới vào đầu thế kỷ XX.
  15. C. Các tổ chức độc quyền được hình thành từ sự liên minh của các nhà tư bản lớn.
  16. A. Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ là một trong những sự kiện quan trọng đánh dấu sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản.
  17. C. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gia tăng là một trong những thách thức lớn của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  18. D. Mục đích chính của chính sách xâm lược thuộc địa là để khai thác nguyên liệu và nguồn nhân công.
  19. B. Nước Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn trải khắp thế giới nên được mệnh danh như vậy.
  20. B. Cả hai cuộc cách mạng đều mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở các nước này.
  21. C. Cuộc Duy tân Minh Trị đưa Nhật Bản từ một nước phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc tư bản chủ nghĩa.
  22. A. Nhật Bản và Xiêm là hai nước châu Á thành công trong việc cải cách và hiện đại hóa đất nước theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
  23. C. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ là một trong những cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu ở thế kỷ XIX.
  24. A. Xiêm và Nhật Bản là hai nước châu Á duy trì được độc lập.
  25. A. (Câu này trùng với câu 1, đáp án là A)
  26. B. Anh được mệnh danh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn".
  27. A. Cuối thế kỷ XIX, sự tập trung sản xuất và tích tụ cao độ đã đưa chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền.
  28. D. Mỹ là quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất ở khu vực Mỹ Latinh vào cuối thế kỷ XIX.
  29. B. Tổ chức độc quyền là một đặc trưng của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  30. D. Khoa học - công nghệ là một trong những tiềm năng phát triển lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Lịch sử Lớp 11 mới nhất
Trắc nghiệm Lịch sử Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k