Cho biết ý nghĩa của phương trình sau Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Một số ý nghĩa cơ bản của các phương trình hóa học trong bài viết trên như sau: 1. **Phương trình 1**: Phản ứng giữa natri oxit và axit phosphoric tạo ra natri phosphate và nước. Phản ứng này thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng hóa học. 2. **Phương trình 2**: Ion nhôm phản ứng với ion sắt (III) tạo thành muối nhôm và ion sắt. Đây là một phản ứng giữa hai muối. 3. **Phương trình 3**: Oxit kẽm phản ứng với axit nitric tạo ra muối kẽm nitrat và nước. Phản ứng này thể hiện tính axit-bazơ của các oxit kim loại. 4. **Phương trình 4**: Natri phosphate phản ứng với canxi hydroxide tạo ra muối canxi phosphate và natri hydroxide. Phản ứng này liên quan đến hoá học của các muối. 5. **Phương trình 5**: Carbon monoxide phản ứng với oxit sắt để tạo ra sắt và carbon dioxide. Đây là phản ứng khử, thường gặp trong luyện kim. 6. **Phương trình 6**: Phản ứng giữa nhôm clorua với axit clohidric tạo ra nhôm clorua và khí hidro. Phản ứng này là ví dụ về phản ứng giữa một muối và axit. 7. **Phương trình 7**: Bari oxit phản ứng với axit sulfuric tạo ra muối bari sulfate và nước. Đây cũng là một phản ứng muối với axit. 8. **Phương trình 8**: Magie clorua phản ứng với natri phosphate tạo ra muối magie phosphate và natri clorua. Phản ứng này thể hiện tương tác giữa ion trong dung dịch. 9. **Phương trình 9**: Metan phản ứng với oxi tạo ra carbon dioxide và nước. Đây là phản ứng cháy, sản sinh năng lượng. 10. **Phương trình 10**: Etanol phản ứng với oxi tạo ra carbon dioxide và nước. Đây cũng là một phản ứng cháy, thường gặp trong hóa sinh. Mỗi phương trình đều mô tả các phản ứng hóa học cụ thể và thể hiện các nguyên tắc cơ bản trong hóa học, như sự chuyển hóa chất, phản ứng axit-bazơ, và phản ứng cháy.