Phần I: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
* Câu 1: D. divorced (âm /dɪˈvɔːrst/) có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại (âm /ɑː/).
* Câu 2: A. kids (âm /kɪdz/) có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại (âm /ɪz/).
* Câu 3: B. connectiong (cách viết sai, từ đúng là "connecting", âm /ˈkəˈnek.tɪŋ/) có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại (âm /ɪŋ/).
* Câu 4: A. specific (âm /spəˈsɪf.ɪk/) có cách phát âm phần gạch chân khác với các từ còn lại (âm /ɪk/).
Phần II: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
* Câu 5: C. global job market (thị trường việc làm toàn cầu): Học tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội việc làm trên toàn thế giới.
* Câu 6: A. in (trong): Tiếng Anh đóng vai trò như một cầu nối trong việc giao tiếp hiệu quả.
* Câu 7: B. to improve (để cải thiện): Điều quan trọng là cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.
* Câu 8: C. dialects (tiếng địa phương): Khái niệm "World Englishes" bao gồm nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau trên thế giới.
* Câu 9: D. new friends (bạn bè mới): Nói tiếng Anh giúp bạn kết bạn với nhiều người từ các quốc gia khác.
* Câu 10: A. can (có thể): Với việc luyện tập, bạn có thể nói tiếng Anh tự tin hơn.
* Câu 11: B. Because (bởi vì): Mặc dù tiếng Anh rất quan trọng nhưng nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc học.
* Câu 12: A. Although (mặc dù): Mặc dù có rất nhiều người học tiếng Anh nhưng vẫn còn thiếu người nói tiếng Anh trên thế giới.
* Câu 13: A. enroll (đăng ký): Nhiều người chọn đăng ký các khóa học trực tuyến để học tiếng Anh hiệu quả.
* Câu 14: A. come up with (nghĩ ra): Anh ấy đã nghĩ ra một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc học tiếng Anh.
* Câu 15: D. Students are required to wear uniforms during school hours. (Học sinh bắt buộc phải mặc đồng phục trong giờ học.)
* Câu 16: A. All customers must show ID. (Tất cả khách hàng phải xuất trình chứng minh thư.)
Phần III: Điền dạng đúng của động từ
* Câu 17: became (thì quá khứ đơn)
* Câu 18: was watching (quá khứ tiếp diễn)
* Câu 19: speaking (V-ing sau avoid)
* Câu 20: to bring (to V sau forget)
Phần IV: Điền từ vào chỗ trống
* Câu 21: enhance (cải thiện)
* Câu 22: communities (cộng đồng)
* Câu 23: reflect on (suy ngẫm về)
* Câu 24: however (tuy nhiên)