### Câu hỏi chọn đáp án đúng
**20. Lan is getting tired... doing the same thing every day.**
- **B. of** (chọn "of")
- **Giải thích:** "Tired of" có nghĩa là chán nản, mệt mỏi với việc làm gì đó. Ví dụ: "I'm tired of studying all day" có nghĩa là "Tôi mệt mỏi vì học cả ngày."
**21. The sun... in the East and... in the West.**
- **C. rises/sets** (chọn "rises/sets")
- **Giải thích:** "The sun rises in the East" có nghĩa là mặt trời mọc ở phía Đông. "The sun sets in the West" có nghĩa là mặt trời lặn ở phía Tây.
**22. Each of... has a different character.**
- **D. us** (chọn "us")
- **Giải thích:** "Each of us" có nghĩa là mỗi người trong chúng ta. "Us" là đại từ chỉ tân ngữ, phù hợp trong ngữ cảnh này.
**23. Last year, Hoa and Lan... to the same school.**
- **A. went** (chọn "went")
- **Giải thích:** "Went" là quá khứ của động từ "go", có nghĩa là "đã đi".
**24. We are... to drive a car.**
- **C. not old enough** (chọn "not old enough")
- **Giải thích:** "Not old enough" có nghĩa là "chưa đủ tuổi". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rằng ai đó chưa đủ tuổi để làm việc gì.
### Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. **An usually (wash)** **washes** his hands before meals.
- **Giải thích:** "An usually washes" là hành động thường xuyên nên động từ "wash" phải chia ở thì hiện tại đơn (số ít).
2. **Would you like (come)** **to come** to my house for dinner?
- **Giải thích:** Sau "would you like" phải là động từ nguyên mẫu có "to" (to come).
3. **Let's (go)** **go** somewhere for a drink.
- **Giải thích:** "Let's" (chúng ta hãy) đi kèm với động từ nguyên mẫu không "to".
4. **One of my friends (live)** **lives** in Ho Chi Minh City.
- **Giải thích:** "One of my friends" (một trong những người bạn của tôi) là chủ ngữ số ít, nên động từ phải chia ở số ít (lives).
5. **How about (play)** **playing** soccer?
- **Giải thích:** Sau "How about" là động từ dạng V-ing (playing).
6. **The flowers (smell)** **smell** good.
- **Giải thích:** "The flowers" là chủ ngữ số nhiều nên động từ chia ở dạng nguyên mẫu (smell).
7. **Why don't we (go)** **go** out for a walk?
- **Giải thích:** "Why don't we" đi kèm với động từ nguyên mẫu (go).
8. **Nam usually (play)** **plays** sports, but this afternoon he (fly)** **is flying** his kite.
- **Giải thích:** "Nam usually plays" là hành động thường xuyên nên chia ở hiện tại đơn. "This afternoon he is flying" là hành động đang xảy ra nên chia ở hiện tại tiếp diễn.
9. **What they (do)** **are they doing** tonight? They (listen)** **are listening** to music on the radio.
- **Giải thích:** "What are they doing" là câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn. "They are listening" là hành động đang xảy ra, cũng chia ở hiện tại tiếp diễn