You look tired. You should go to bed early. (Bạn trông mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ sớm.)
* She is gaining weight fast. She should eat less. (Cô ấy đang tăng cân rất nhanh. Cô ấy nên ăn ít lại.)
* It's a very dangerous area. You shouldn't go there. (Đây là một khu vực rất nguy hiểm. Bạn không nên đến đó.)
* If you drank, you shouldn't drive your car. (Nếu bạn đã uống rượu, bạn không nên lái xe.)
* The road is bumpy. You should drive carefully. (Con đường gồ ghề. Bạn nên lái xe cẩn thận.)
* Students should listen to their teacher. (Học sinh nên lắng nghe giáo viên của họ.)
* He shouldn't smoke a lot because it's not good for his health. (Anh ấy không nên hút thuốc nhiều vì nó không tốt cho sức khỏe.)
* You shouldn't drive on the pavement. It's for pedestrians. (Bạn không nên lái xe trên vỉa hè. Vỉa hè dành cho người đi bộ.)
* The film is very interesting. You should watch it. (Bộ phim rất thú vị. Bạn nên xem nó.)
* Her mother is in hospital. She should visit her. (Mẹ cô ấy đang ở bệnh viện. Cô ấy nên đến thăm mẹ.)
Giải thích chung:
* Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý một hành động nên làm.
* Shouldn't: Dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý một hành động không nên làm.
Ví dụ:
* You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
* You shouldn't eat too much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)