11. Mr. Smith said that he ______ his potential business clients in the office.
* Phân tích: Câu này chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Động từ "said" ở quá khứ đơn, nên động từ trong mệnh đề danh từ phải lùi thì.
* Đáp án: B. wouldn't see - the next day (Ông ấy sẽ không gặp các khách hàng tiềm năng của mình vào ngày hôm sau.)
12. Suri told me she ______ to Singapore ______ to visit her aunt and cousins.
* Phân tích: Tương tự câu 11, động từ "told" ở quá khứ đơn nên động từ trong mệnh đề danh từ phải lùi thì.
* Đáp án: A. flew - the day before yesterday (Cô ấy đã bay đến Singapore vào ngày hôm qua.)
13. Hannah texted me that they ______ to Hue for their uncle's wedding.
* Phân tích: "texted" là quá khứ đơn, nên mệnh đề danh từ cũng phải lùi thì.
* Đáp án: C. were travelling - at that moment (Họ đang đi đến Huế vào lúc đó.)
14. The chief executive told Quinn she ______ him from team leader to branch director.
* Phân tích: "told" là quá khứ đơn, nên mệnh đề danh từ cũng phải lùi thì.
* Đáp án: C. had decided to promote - yesterday (Ông ấy đã quyết định thăng chức cho cô ấy từ hôm qua.)
15. Daniel suggested Taylor ______ refined food because they ______ to serious health issues like obesity and diabetes.
* Phân tích: "suggested" là động từ tường thuật, nên mệnh đề danh từ thường dùng thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn. Ở đây, ta chọn quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.
* Đáp án: D. avoiding - may lead (Daniel đề nghị Taylor tránh thức ăn tinh chế vì chúng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì và tiểu đường.)
Tóm tắt đáp án:
* * B
* * A
* * C
* * C
* * D