Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct answer

4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for each sentence:

11. Mr. Smith said that he **wouldn’t see** his potential business clients in the office **the next day**.
Answer: **B. wouldn’t see – the next day**

12. Suri told me she **had flown** to Singapore **the day before yesterday**.
Answer: **B. had flown – the following day**

13. Hannah texted me that they **were travelling** to Hue for their uncle’s wedding **at that moment**.
Answer: **C. were travelling – at that moment**

14. The chief executive told Quinn she **had decided to promote** the day before.
Answer: **C. had decided to promote – yesterday**

15. Daniel suggested Taylor **avoid** refined food because they **might lead** to serious health issues.
Answer: **A. avoid – lead**

If you need any further explanations for these answers, feel free to ask!
1
0
ღ_Hoàng _ღ
30/11/2024 21:14:40
+5đ tặng

Tuy nhiên, để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải quyết các bài tập này, mình sẽ giải thích chi tiết từng câu:

Câu 11:

  • Dấu hiệu nhận biết: "said that he" (đã nói rằng anh ấy) -> đây là câu tường thuật (indirect speech).
  • Thời gian: "in the office" (ở văn phòng) -> đây là thời điểm trong quá khứ.
  • Đáp án: B. wouldn't see - the next day (sẽ không gặp - ngày hôm sau).
  • Giải thích: Vì câu gốc diễn tả một sự việc đã được lên kế hoạch từ trước và sẽ xảy ra trong tương lai so với thời điểm nói, nên khi chuyển sang câu tường thuật, ta phải lùi thì về quá khứ (would + V).

Câu 12:

  • Dấu hiệu nhận biết: "told me she" (nói với tôi rằng cô ấy) -> câu tường thuật.
  • Thời gian: không có thời gian cụ thể được nhắc đến, nhưng có thể suy ra từ các đáp án.
  • Đáp án: A. flew - the day before yesterday (đã bay - ngày hôm kia).
  • Giải thích: Vì đây là hành động đã xảy ra hoàn toàn trong quá khứ so với thời điểm được kể lại, nên ta dùng quá khứ đơn.

Câu 13:

  • Dấu hiệu nhận biết: "texted me that they" (nhắn tin cho tôi rằng họ) -> câu tường thuật.
  • Thời gian: "at the moment" (vào lúc đó) -> diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm được nhắc đến trong quá khứ.
  • Đáp án: C. were travelling - at that moment (đang đi du lịch - vào lúc đó).
  • Giải thích: Để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, ta dùng quá khứ tiếp diễn.

Câu 14:

  • Dấu hiệu nhận biết: "told Quinn she" (nói với Quinn rằng cô ấy) -> câu tường thuật.
  • Thời gian: "next month" (tháng sau) -> diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai so với thời điểm nói.
  • Đáp án: B. would promote - next month (sẽ thăng chức - tháng sau).
  • Giải thích: Tương tự câu 11, để diễn tả một sự việc đã được lên kế hoạch từ trước và sẽ xảy ra trong tương lai so với thời điểm nói trong câu tường thuật, ta dùng would + V.

Câu 15:

  • Dấu hiệu nhận biết: "suggested" (gợi ý) -> đây là một lời khuyên.
  • Mối quan hệ: giữa việc tránh đồ ăn tinh chế và các vấn đề sức khỏe.
  • Đáp án: C. to avoid - might lead (tránh - có thể dẫn đến).
  • Giải thích: "might lead" diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai, phù hợp với ý nghĩa của câu.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
30/11/2024 21:14:57
+4đ tặng
11. Mr. Smith said that he ______ his potential business clients in the office.
 * Phân tích: Câu này chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Động từ "said" ở quá khứ đơn, nên động từ trong mệnh đề danh từ phải lùi thì.
 * Đáp án: B. wouldn't see - the next day (Ông ấy sẽ không gặp các khách hàng tiềm năng của mình vào ngày hôm sau.)
12. Suri told me she ______ to Singapore ______ to visit her aunt and cousins.
 * Phân tích: Tương tự câu 11, động từ "told" ở quá khứ đơn nên động từ trong mệnh đề danh từ phải lùi thì.
 * Đáp án: A. flew - the day before yesterday (Cô ấy đã bay đến Singapore vào ngày hôm qua.)
13. Hannah texted me that they ______ to Hue for their uncle's wedding.
 * Phân tích: "texted" là quá khứ đơn, nên mệnh đề danh từ cũng phải lùi thì.
 * Đáp án: C. were travelling - at that moment (Họ đang đi đến Huế vào lúc đó.)
14. The chief executive told Quinn she ______ him from team leader to branch director.
 * Phân tích: "told" là quá khứ đơn, nên mệnh đề danh từ cũng phải lùi thì.
 * Đáp án: C. had decided to promote - yesterday (Ông ấy đã quyết định thăng chức cho cô ấy từ hôm qua.)
15. Daniel suggested Taylor ______ refined food because they ______ to serious health issues like obesity and diabetes.
 * Phân tích: "suggested" là động từ tường thuật, nên mệnh đề danh từ thường dùng thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn. Ở đây, ta chọn quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh.
 * Đáp án: D. avoiding - may lead (Daniel đề nghị Taylor tránh thức ăn tinh chế vì chúng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như béo phì và tiểu đường.)
Tóm tắt đáp án:
 * * B
 * * A
 * * C
 * * C
 * * D
1
0
_ღĐức Phátღ_
30/11/2024 21:14:57
+4đ tặng
Answer: 

11.  B.

12. A.

13.C.

14. C.

15. C.. 
 
1
0
Đặng Mỹ Duyên
01/12/2024 01:02:24
+2đ tặng
Đáp án
11. B
12. A
13. B
14. A
15. C
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×