1. It’s a small restaurant. You can order cakes or drinks here. …………..
2. It’s a small, soft, round, and brown plant. …………..
3. It’s a place to have fun. It has swings and slides. …………..
4. It’s what teachers give students and students do at home. …………..
5. It’s a job. It’s a person who acts in movies or plays. …………..
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. a café 4. homework
2. a mushroom 5. an actor
3. a playground
Dịch:
1. Đó là một nhà hàng nhỏ. Bạn có thể gọi bánh hoặc đồ uống ở đó.
2. Đó là một loại cây nhỏ, mềm, tròn và có màu nâu.
3. Đó là nơi để vui chơi. Ở đó có xích đu và cầu trượt.
4. Đó là thứ mà giáo viên giao cho học sinh và học sinh làm ở nhà.
5. Đó là một công việc, một người diễn xuất trong phim hoặc kịch.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |