Example: is / name? / What / your
☞ What is your name?
doesn’t / He / every morning. / gets up / early
☞ .....................................................................................
can / with / They / come and play / me.
☞ .....................................................................................
the / I / playground. / sometimes / go / to
☞ .....................................................................................
like / you / Do / TV? / watching
☞ .....................................................................................
have / I / chicken / noodles / Could / please? / some
☞ .....................................................................................Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. He doesn’t get up early every morning.
2. They can come and play with me.
3. I sometimes go to the playground.
4. Do you like watching TV?
5. Could I have some chicken noodles, please?
Dịch:
1. Anh ấy không dậy sớm mỗi sáng.
2. Họ có thể đến chơi với tôi.
3. Thỉnh thoảng tôi đến sân chơi.
4. Bạn có thích xem TV không?
5. Cho tôi xin một ít mì gà được không?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |