Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in each blank with a word or phrase in the box

----- Nội dung ảnh -----
1. At 5.30 a.m. every day, the loudspeaker outside wakes me up with the morning (radio programs).
2. The building has a ________ roof which makes it look like a giant mushroom.
3. In ________ regions, the air is pure and the crops are free of poisonous insecticides.
4. This is the ________ in which Elizabeth recorded her childhood thoughts and secrets.
5. In the past, women were more ________ than men, as most of them weren’t allowed to go to school.
6. Their ________ structures are skillfully crafted and range widely in design, many being equipped with doors to prevent strong winds.
7. It's common ________ in many countries for pupils to repeat a year if their grades are low.
8. Despite their ________, those old women were not treated with much respect in their tribe.
9. ________ refer to people with small carts offering a quick snack or little stalls selling different things on the street.
10. In rural areas, we can always see ________ kids playing football in a field.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
100
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s a possible way to fill in the blanks using words or phrases from the box provided:

1. At 5:30 a.m. every day, the **loudspeaker** outside wakes me up with the morning radio programs.
2. The building has a **domed** roof which makes it look like a giant mushroom.
3. In **rural** regions, the air is pure and the crops are free of poisonous insecticides.
4. This is the **practice** in which Elizabeth recorded her childhood thoughts and secrets.
5. In the past, women were more **illiterate** than men, as most of them weren’t allowed to go to school.
6. Their **bare-footed** structures are skillfully crafted and range widely in design, many being equipped with doors to prevent strong winds.
7. It’s common for **street vendors** in many countries for pupils to repeat a year if their grades are low.
8. Despite their **minority**, those old women were not treated with much respect in their tribe.
9. **Street vendors** refer to people with small carts offering a quick snack or little stalls selling different things on the street.
10. In rural areas, we can always see **kids playing** football in a field.

Feel free to adjust any of these if needed!
2
0
Amelinda
07/12/2024 23:00:14
+5đ tặng
At 5.30 a.m. every day, the loudspeaker outside wakes me up with the morning radio programs.
   * loudspeaker: loa phóng thanh
 * The building has a domed roof which makes it look like a giant mushroom.
   * domed: có mái vòm
 * In remote regions, the air is pure and the crops are free of poisonous insecticides.
   * remote: xa xôi, hẻo lánh
   * insecticides: thuốc trừ sâu
 * This is the diary in which Elizabeth recorded her childhood thoughts and secrets.
   * diary: nhật ký
 * In the past, women were more illiterate than men, as most of them weren't allowed to go to school.
   * illiterate: mù chữ
 * Their igloo structures are skillfully crafted and range widely in design, many being equipped with doors to prevent strong winds.
   * igloo: nhà igloo (nhà làm bằng tuyết của người Eskimo)
 * It's common practice in many countries for pupils to repeat a year if their grades are low.
   * practice: thói quen, tập tục
 * Despite their seniority, those old women were not treated with much respect in their tribe.
   * seniority: thâm niên, tuổi cao
 * Street vendors refer to people with small carts offering a quick snack or little stalls selling different things on the street.
   * street vendors: người bán hàng rong
 * In rural areas, we can always see bare-footed kids playing football in a field.
 * bare-footed: chân đất
Giải thích:
 * Loudspeaker: Thiết bị phát âm thanh to, thường được dùng để phát thông báo.
 * Domed: Mô tả một mái nhà có hình vòm.
 * Remote: Nơi xa xôi, ít người biết đến.
 * Diary: Sổ ghi nhật ký cá nhân.
 * Illiterate: Người không biết đọc, biết viết.
 * Igloo: Kiểu nhà truyền thống của người Eskimo, làm bằng tuyết.
 * Practice: Thói quen, cách làm việc thường xuyên.
 * Seniority: Độ tuổi cao, thâm niên.
 * Street vendors: Những người bán hàng rong trên đường phố.
 * Bare-footed: Không đi giày dép.
Các từ còn lại:
 * Mai vêm: Có thể là một từ địa phương hoặc tên riêng, không có nghĩa chung.
 * Tây tệt: Có nghĩa là rất xa, rất hẻo lánh, tương tự như "remote".
 * What icy: Câu này có vẻ không hoàn chỉnh, cần thêm thông tin để hiểu rõ ý nghĩa.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Chou
07/12/2024 23:01:55
+4đ tặng
  1. loudspeaker
  2. domed
  3. remote
  4. diary
  5. illiterate
  6. Their
  7. common
  8. seniority
  9. Street vendors
  10. barefooted

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×