At 5.30 a.m. every day, the loudspeaker outside wakes me up with the morning radio programs.
* loudspeaker: loa phóng thanh
* The building has a domed roof which makes it look like a giant mushroom.
* domed: có mái vòm
* In remote regions, the air is pure and the crops are free of poisonous insecticides.
* remote: xa xôi, hẻo lánh
* insecticides: thuốc trừ sâu
* This is the diary in which Elizabeth recorded her childhood thoughts and secrets.
* diary: nhật ký
* In the past, women were more illiterate than men, as most of them weren't allowed to go to school.
* illiterate: mù chữ
* Their igloo structures are skillfully crafted and range widely in design, many being equipped with doors to prevent strong winds.
* igloo: nhà igloo (nhà làm bằng tuyết của người Eskimo)
* It's common practice in many countries for pupils to repeat a year if their grades are low.
* practice: thói quen, tập tục
* Despite their seniority, those old women were not treated with much respect in their tribe.
* seniority: thâm niên, tuổi cao
* Street vendors refer to people with small carts offering a quick snack or little stalls selling different things on the street.
* street vendors: người bán hàng rong
* In rural areas, we can always see bare-footed kids playing football in a field.
* bare-footed: chân đất
Giải thích:
* Loudspeaker: Thiết bị phát âm thanh to, thường được dùng để phát thông báo.
* Domed: Mô tả một mái nhà có hình vòm.
* Remote: Nơi xa xôi, ít người biết đến.
* Diary: Sổ ghi nhật ký cá nhân.
* Illiterate: Người không biết đọc, biết viết.
* Igloo: Kiểu nhà truyền thống của người Eskimo, làm bằng tuyết.
* Practice: Thói quen, cách làm việc thường xuyên.
* Seniority: Độ tuổi cao, thâm niên.
* Street vendors: Những người bán hàng rong trên đường phố.
* Bare-footed: Không đi giày dép.
Các từ còn lại:
* Mai vêm: Có thể là một từ địa phương hoặc tên riêng, không có nghĩa chung.
* Tây tệt: Có nghĩa là rất xa, rất hẻo lánh, tương tự như "remote".
* What icy: Câu này có vẻ không hoàn chỉnh, cần thêm thông tin để hiểu rõ ý nghĩa.