Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences, using the structure

1 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the completed sentences using the specified structure:

1. This project gets **harder and harder** all the time. (hard)
2. I'm just getting **more and more confused**. (confused)
3. It's becoming **more and more difficult** for me. (difficult)
4. This homework just gets **harder and more complicated**. (complicated)
5. He spends **more and more time** on his work. (much)
6. His list of items to do gets **longer and longer**. (long)
7. The knowledge in my mind is getting **larger and larger**. (large)
8. Her problem is just getting **worse and worse**. (bad)
9. Since he has been in Vietnam, his Vietnamese has got **better and better**. (good)
10. My boxes seemed to get **heavier and heavier** as I carried them. (heavy)
11. It's becoming **more and more difficult** to find a good job. (hard)
12. Your listening skill is improving. It's getting **better and better**. (good)
13. Sonia is **younger and younger**. (young)
14. These days, **more and more** people are learning English. (many)
15. His story was **more and more attractive**. (attractive)

Feel free to ask if you need more help!
0
0
nam gia
09/12 20:47:49
+5đ tặng

Exercise 5: Complete the sentences, using the structure "...er and ...er" or "more and more".

  1. This project gets harder and harder all the time. (hard)

    • Dịch: Dự án này ngày càng trở nên khó khăn hơn.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "harder and harder" để thể hiện sự tăng dần của mức độ khó khăn.
  2. I'm just getting more and more confused. (confused)

    • Dịch: Tôi càng ngày càng bối rối.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "more and more" trước tính từ dài để thể hiện sự tăng dần của mức độ bối rối.
  3. It's becoming more and more difficult for me. (difficult)

    • Dịch: Điều đó trở nên ngày càng khó khăn với tôi.
    • Giải thích: Tương tự câu 2, sử dụng cấu trúc "more and more" trước tính từ dài.
  4. This homework just gets more and more complicated. (complicated)

    • Dịch: Bài tập về nhà này ngày càng trở nên phức tạp hơn.
    • Giải thích: Tương tự các câu trên.
  5. He spends more and more time on his work. (much)

    • Dịch: Anh ấy dành ngày càng nhiều thời gian cho công việc của mình.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "more and more" trước danh từ không đếm được "time".
  6. His list of items to do gets longer and longer. (long)

    • Dịch: Danh sách việc cần làm của anh ấy ngày càng dài ra.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "longer and longer" cho tính từ ngắn "long".
  7. The knowledge in my mind is getting larger and larger. (large)

    • Dịch: Kiến thức trong đầu tôi ngày càng nhiều lên.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "larger and larger" cho tính từ ngắn "large".
  8. Her problem is just getting worse and worse. (bad)

    • Dịch: Vấn đề của cô ấy ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "worse and worse" cho tính từ bất quy tắc "bad".
  9. Since he has been in Vietnam, his Vietnamese has got better and better. (good)

    • Dịch: Kể từ khi đến Việt Nam, tiếng Việt của anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.
    • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "better and better" cho tính từ bất quy tắc "good".
  10. My boxes seemed to get heavier and heavier as I carried them. (heavy)

  • Dịch: Những chiếc hộp của tôi dường như ngày càng nặng hơn khi tôi mang chúng.
  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "heavier and heavier" cho tính từ ngắn "heavy".
  1. It's becoming harder and harder to find a good job. (hard)
  • Dịch: Việc tìm một công việc tốt đang trở nên ngày càng khó khăn.
  • Giải thích: Tương tự câu 1.
  1. Your listening skill is improving. It's getting better and better. (good)
  • Dịch: Kỹ năng nghe của bạn đang cải thiện. Nó đang ngày càng tốt hơn.
  • Giải thích: Tương tự câu 9.
  1. Sona is younger and younger. (young)
  • Dịch: Sona ngày càng trẻ trung.
  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "younger and younger" cho tính từ ngắn "young".
  1. These days, more and more people are learning English. (many)
  • Dịch: Ngày nay, ngày càng nhiều người học tiếng Anh.
  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "more and more" trước danh từ "people".
  1. His story was more and more attractive. (attractive)
  • Dịch: Câu chuyện của anh ấy ngày càng hấp dẫn.
  • Giải thích: Sử dụng cấu trúc "more and more" trước tính từ dài "attractive".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k