I. Chọn từ thích hợp nhất:
- a. completely (hoàn toàn): "I felt completely lost" nghĩa là "Tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lõng".
- c. exciting (hấp dẫn): "The school's festival is always an exciting event" nghĩa là "Lễ hội trường học luôn là một sự kiện hấp dẫn".
II. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- will call (thì tương lai đơn): Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- hasn't booked (thì hiện tại hoàn thành phủ định): Diễn tả một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
- do (thì hiện tại đơn): Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
- not argue (thì hiện tại đơn phủ định): Diễn tả một hành động không thường xuyên xảy ra.
- were waiting (quá khứ tiếp diễn): Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- promote (hiện tại đơn) và will buy (tương lai đơn): Diễn tả một điều kiện và kết quả.
- Have you ever been (thì hiện tại hoàn thành): Diễn tả kinh nghiệm.
- Has Mrs. Grey taught (thì hiện tại hoàn thành) và started (quá khứ đơn): Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
III. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc:
- origin (nguồn gốc): "The medieval castle still maintains its original furniture and design" nghĩa là "Lâu đài thời trung cổ vẫn giữ nguyên nội thất và thiết kế ban đầu của nó".
- tourism (du lịch): "Mass tourism started in 1989 when the first 340 Windsurf guests arrived" nghĩa là "Du lịch đại chúng bắt đầu vào năm 1989 khi 340 khách du lịch Windsurf đầu tiên đến".
Giải thích chi tiết:
- Thì: Chúng ta cần xác định thời gian diễn ra hành động để chọn thì động từ phù hợp.
- Dạng của động từ: Tùy thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh, động từ sẽ có dạng khác nhau (VD: V-ing, V3, to V).
- Từ loại: Chúng ta cần chọn từ loại phù hợp để điền vào chỗ trống (danh từ, tính từ, động từ, trạng từ...).