"Being" là một dạng của động từ "be" và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi chúng ta sử dụng "being":
1. Danh động từ (Gerund):
- Làm chủ ngữ của câu:
- Being happy is important. (Việc được hạnh phúc rất quan trọng.)
- Being a doctor is my dream job. (Làm bác sĩ là ước mơ của tôi.)
- Sau giới từ:
- I'm interested in being a teacher. (Tôi quan tâm đến việc trở thành giáo viên.)
- She's afraid of being alone. (Cô ấy sợ cô đơn.)
- Sau một số động từ:
- I enjoy being outdoors. (Tôi thích ở ngoài trời.)
- He hates being criticized. (Anh ấy ghét bị chỉ trích.)
2. Cấu trúc "It is/was + being + adjective/past participle":
- Diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một tình trạng tạm thời:
- It's being repaired. (Nó đang được sửa chữa.)
- She was being silly. (Cô ấy đang hành động ngớ ngẩn.)
3. Sau động từ "be" để nhấn mạnh một hành động hoặc trạng thái:
- He is being very kind today. (Hôm nay anh ấy đang rất tử tế.)
- She is being rude. (Cô ấy đang thô lỗ.)
4. Trong các cụm từ cố định:
- Being that... (Bởi vì...)
- For being... (Vì đã...)