Câu 1: Vấn đề nêu trên thuộc loại văn học nào?
B. Tùy bút, tản văn.
Bởi vì văn bản mang tính miêu tả, phản ánh một tình huống gần gũi, đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, và kết hợp yếu tố chiêm nghiệm, suy tư, đây là đặc điểm của tùy bút hoặc tản văn.
Câu 2: Trong văn bản trên, con kiến đã làm gì?
C. Con kiến đã tha chiếc lá trên lưng.
Con kiến tha chiếc lá to hơn thân mình, điều này thể hiện sự kiên trì và nỗ lực của con vật.
Câu 3: Trong câu: "Để bỏ bên kia, con kiến đã tha chiếc lá" thì "kia" là phó từ.
B. Kia.
"Kia" trong câu này là phó từ chỉ phương hướng, được dùng để chỉ vị trí bên kia.
Câu 4: Câu chuyện trên được kể theo ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất.
Câu chuyện được kể từ góc nhìn của người kể, sử dụng đại từ "tôi", thể hiện ngôi thứ nhất.
Câu 5: Con kiến đã làm gì để vượt qua vết nứt?
A. Đặt chiếc lá qua vết nứt sâu để bò lên chiếc lá.
Con kiến dùng chiếc lá để vượt qua vết nứt, hành động này thể hiện sự sáng tạo và khéo léo.
Câu 6: Dòng nào dưới đây thể hiện trạng thái của con kiến?
B. Bình tĩnh, kiên trì, sáng tạo.
Con kiến thể hiện sự kiên trì khi quyết tâm vượt qua khó khăn bằng cách sáng tạo ra cách giải quyết.
Câu 7: Hãy viết lại những hành động của nhân vật con kiến trong văn bản trên.
Con kiến tha chiếc lá lớn hơn cơ thể mình. Khi gặp vết nứt, nó dừng lại một lúc, suy nghĩ rồi quyết định vượt qua. Con kiến liều lĩnh chạy lấy đà để vượt qua vết nứt, thể hiện sự kiên trì và sáng tạo.
Câu 8: Nếu tác giả dùng câu truyện để hình ảnh "vết nứt" trong văn bản trên?
"Vết nứt" có thể được hiểu là những khó khăn, thử thách trong cuộc sống mà chúng ta gặp phải. Câu chuyện con kiến vượt qua vết nứt như một ẩn dụ cho việc con người vượt qua khó khăn trong cuộc sống bằng sự nỗ lực, kiên trì và sáng tạo.
Câu 9: Sau khi đọc văn bản trên, hãy gợi lên tình huống khó khăn trong cuộc sống em sẽ làm gì?
Sau khi đọc văn bản này, em cảm thấy rằng khi gặp khó khăn trong cuộc sống, mình cần phải bình tĩnh và sáng tạo để tìm cách vượt qua. Như con kiến trong câu chuyện, dù gặp thử thách, em sẽ kiên trì tìm cách giải quyết và không bỏ cuộc.
PHẦN II. VIẾT (4.0 điểm)
Bài văn biểu cảm về một người thân trong gia đình mà em yêu quý nhất:
Em yêu quý bà ngoại của mình nhất trong gia đình. Bà ngoại là người luôn dịu dàng, yêu thương và chăm sóc em trong suốt những năm tháng lớn lên. Mỗi lần đến nhà bà, em lại cảm nhận được sự ấm áp và bình yên. Bà thường kể cho em nghe những câu chuyện thú vị về gia đình và cuộc sống, và những lời khuyên của bà luôn là nguồn động viên lớn lao cho em.
Bà ngoại không chỉ là một người bà, mà còn là người bạn thân thiết của em, người mà em có thể chia sẻ mọi niềm vui và nỗi buồn. Mỗi khi em gặp khó khăn, bà luôn ở bên cạnh, an ủi và giúp đỡ em bằng những lời nói nhẹ nhàng và chân thành. Tình yêu của bà dành cho em là vô bờ bến, và em luôn biết ơn bà vì tất cả những gì bà đã làm cho em.
Bà ngoại là tấm gương sáng về sự kiên cường và lòng nhân ái. Em rất tự hào và yêu quý bà, và sẽ luôn ghi nhớ những kỷ niệm đẹp mà bà đã dành cho em.