Đá vôi, với thành phần chính là canxi cacbonat (CaCO₃), là một loại đá trầm tích có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó có những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, tạo nên những ứng dụng đa dạng trong đời sống.
Tính chất vật lý
Trạng thái: Đá vôi tồn tại ở dạng rắn, thường có màu trắng hoặc xám, đôi khi có lẫn các tạp chất nên có thể có màu sắc khác nhau như vàng, hồng...
Độ cứng: Đá vôi có độ cứng tương đối thấp, khoảng 3 trên thang độ cứng Mohs, nên dễ dàng bị trầy xước và bào mòn.
Khối lượng riêng: Khoảng 2600-2800 kg/m³.
Độ xốp: Đá vôi có độ xốp nhất định, giúp nó hấp thụ nước và các chất khác.
Tính tan: Đá vôi không tan trong nước nhưng tan trong các axit loãng như axit clohidric (HCl), tạo thành muối canxi clorua, khí cacbonic và nước.
Tính chất hóa học
Phản ứng với axit: Đây là tính chất đặc trưng nhất của đá vôi. Khi cho đá vôi vào dung dịch axit, sẽ xảy ra phản ứng hóa học tạo bọt khí CO₂.
Phương trình phản ứng tổng quát: CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + CO₂↑ + H₂O
Phân hủy nhiệt: Khi nung nóng đá vôi ở nhiệt độ cao, nó sẽ bị phân hủy thành vôi sống (CaO) và khí cacbonic.
Phương trình phản ứng: CaCO₃ → CaO + CO₂↑
Tác dụng với một số muối: Đá vôi có thể tác dụng với một số muối tạo thành các chất kết tủa.
Ứng dụng của đá vôi
Nhờ những tính chất đặc biệt trên, đá vôi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành xây dựng: Là nguyên liệu chính để sản xuất xi măng, vôi, bê tông.
Ngành công nghiệp: Được sử dụng để sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, chất tẩy rửa...
Nông nghiệp: Dùng để cải tạo đất, trung hòa độ chua của đất.
Môi trường: Được dùng để xử lý nước thải, khử chua đất.