Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đá vôi có tính chất vật lý hóa học như thế nào?

đá vôi có tính chất vật lý hóa học như thế nào
2 trả lời
Hỏi chi tiết
11
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Đá vôi là một loại đá trầm tích chủ yếu được hình thành từ canxi cacbonat (CaCO₃). Dưới đây là các tính chất vật lý và hóa học của đá vôi:

### Tính chất vật lý:
1. **Màu sắc**: Đá vôi có nhiều màu sắc khác nhau, thường là màu trắng, xám, vàng nhạt hoặc nâu, tùy thuộc vào tạp chất có mặt.
2. **Độ cứng**: Đá vôi có độ cứng khoảng 3-4 trên thang Mohs, nghĩa là nó có thể bị xước bởi các khoáng vật cứng hơn như thạch anh.
3. **Hình dạng**: Thường có dạng khối, có thể có bề mặt láng mịn hoặc thô ráp.
4. **Khối lượng riêng**: Khối lượng riêng của đá vôi dao động từ 2,5 đến 2,8 g/cm³.
5. **Đặc tính thấm nước**: Đá vôi có thể có tính thấm nước cao, nên dễ bị tác động bởi nước, đặc biệt là trong môi trường axit.

### Tính chất hóa học:
1. **Phản ứng với axit**: Đá vôi phản ứng với axit (ví dụ như axit hydrochloric) để tạo ra khí carbon dioxide (CO₂), nước (H₂O) và muối canxi. Phản ứng này là dấu hiệu chính để nhận biết đá vôi:
\[
\text{CaCO}_3 + 2\text{HCl} \rightarrow \text{CaCl}_2 + \text{H}_2\text{O} + \text{CO}_2 \uparrow
\]
2. **Tính ổn định**: Canxi cacbonat trong đá vôi có thể bị phân hủy khi bị nung nóng (nhiệt phân) để tạo ra vôi sống (CaO) và khí CO₂:
\[
\text{CaCO}_3 \rightarrow \text{CaO} + \text{CO}_2 \uparrow
\]
3. **Tính chất bazơ**: Khi hòa tan trong nước, canxi cacbonat tạo ra môi trường kiềm nhẹ.

Đá vôi có nhiều ứng dụng trong xây dựng, sản xuất xi măng, xử lý nước, và như là một nguyên liệu trong sản xuất hóa chất.
1
0
Nam Nam
13/12 21:25:15
+5đ tặng
Tính chất vật lý
Trạng thái: Thường tồn tại ở dạng rắn, có thể có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, vàng nhạt, hồng... tùy thuộc vào tạp chất lẫn trong đá.
Độ cứng: Khá mềm, có độ cứng khoảng 3 theo thang Mohs.
Khối lượng riêng: Khoảng 2,6 - 2,8 g/cm³.
Cường độ chịu nén: Tùy thuộc vào loại đá vôi, nhưng thường khoảng 45 - 80 MPa.
Độ hút nước: Thấp, khoảng 0,2 - 0,5%.
Hình dạng: Đa dạng, có thể là dạng khối, dạng lớp hoặc dạng hạt.

Tính chất hóa học
Phản ứng với axit: Đá vôi phản ứng mạnh với các axit như axit clohiđric (HCl), axit sunfuric (H₂SO₄) tạo ra muối canxi tương ứng, khí CO₂ và nước.
Phương trình phản ứng tổng quát: CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + CO₂↑ + H₂O
Phân hủy nhiệt: Khi nung nóng đến nhiệt độ cao, đá vôi bị phân hủy thành vôi sống (CaO) và khí CO₂.
Phương trình phản ứng: CaCO₃ → CaO + CO₂↑
Ít tan trong nước: Đá vôi hầu như không tan trong nước thường.
Khả năng hấp thụ: Đá vôi có khả năng hấp thụ một số chất như các kim loại nặng.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
bảo hân
13/12 21:26:46
+4đ tặng
Đá vôi, với thành phần chính là canxi cacbonat (CaCO₃), là một loại đá trầm tích có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó có những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, tạo nên những ứng dụng đa dạng trong đời sống.
Tính chất vật lý
Trạng thái: Đá vôi tồn tại ở dạng rắn, thường có màu trắng hoặc xám, đôi khi có lẫn các tạp chất nên có thể có màu sắc khác nhau như vàng, hồng...
Độ cứng: Đá vôi có độ cứng tương đối thấp, khoảng 3 trên thang độ cứng Mohs, nên dễ dàng bị trầy xước và bào mòn.
Khối lượng riêng: Khoảng 2600-2800 kg/m³.
Độ xốp: Đá vôi có độ xốp nhất định, giúp nó hấp thụ nước và các chất khác.
Tính tan: Đá vôi không tan trong nước nhưng tan trong các axit loãng như axit clohidric (HCl), tạo thành muối canxi clorua, khí cacbonic và nước.
Tính chất hóa học
Phản ứng với axit: Đây là tính chất đặc trưng nhất của đá vôi. Khi cho đá vôi vào dung dịch axit, sẽ xảy ra phản ứng hóa học tạo bọt khí CO₂.
Phương trình phản ứng tổng quát: CaCO₃ + 2HCl → CaCl₂ + CO₂↑ + H₂O
Phân hủy nhiệt: Khi nung nóng đá vôi ở nhiệt độ cao, nó sẽ bị phân hủy thành vôi sống (CaO) và khí cacbonic.
Phương trình phản ứng: CaCO₃ → CaO + CO₂↑
Tác dụng với một số muối: Đá vôi có thể tác dụng với một số muối tạo thành các chất kết tủa.
Ứng dụng của đá vôi
Nhờ những tính chất đặc biệt trên, đá vôi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành xây dựng: Là nguyên liệu chính để sản xuất xi măng, vôi, bê tông.
Ngành công nghiệp: Được sử dụng để sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, chất tẩy rửa...
Nông nghiệp: Dùng để cải tạo đất, trung hòa độ chua của đất.
Môi trường: Được dùng để xử lý nước thải, khử chua đất.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Trắc nghiệm Khoa học Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k